Bản dịch của từ Petal trong tiếng Việt
Petal
Petal (Noun)
The wedding bouquet had delicate pink petals.
Bó hoa cưới có những cánh hoa hồng mỏng manh.
She pressed a rose petal in her journal as a keepsake.
Cô ấn một cánh hoa hồng vào cuốn nhật ký của mình như một vật kỷ niệm.
The florist carefully arranged the petals in a beautiful display.
Người bán hoa cẩn thận sắp xếp những cánh hoa sao cho thật đẹp mắt.
Dạng danh từ của Petal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petal | Petals |
Họ từ
"Cánh hoa" là một thuật ngữ trong sinh học mô tả phần riêng biệt của hoa, thường màu sắc và thu hút côn trùng thụ phấn. Trong tiếng Anh, "petal" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Cánh hoa là yếu tố quan trọng trong chu trình sinh sản của thực vật.
Từ "petal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petalum", xuất phát từ từ Hy Lạp "petalon", có nghĩa là "lá". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những phần của hoa, thường là các phần mền mại màu sắc, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút côn trùng thụ phấn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "petal" nằm ở chức năng và hình dáng của nó, phản ánh sự tinh tế và đa dạng trong thế giới thực vật.
Từ "petal" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, sinh học và nghệ thuật, đặc biệt là khi mô tả hoa hoặc cấu trúc thực vật. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bài đọc khoa học, các cuộc thảo luận về thực vật, hoặc trong các tác phẩm văn học miêu tả vẻ đẹp và sự tinh tế của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp