Bản dịch của từ Petal trong tiếng Việt
Petal
Noun [U/C]
Petal (Noun)
pˈɛtl̩
pˈɛɾl̩
Ví dụ
The wedding bouquet had delicate pink petals.
Bó hoa cưới có những cánh hoa hồng mỏng manh.
She pressed a rose petal in her journal as a keepsake.
Cô ấn một cánh hoa hồng vào cuốn nhật ký của mình như một vật kỷ niệm.
The florist carefully arranged the petals in a beautiful display.
Người bán hoa cẩn thận sắp xếp những cánh hoa sao cho thật đẹp mắt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Petal
Không có idiom phù hợp