Bản dịch của từ Petal trong tiếng Việt

Petal

Noun [U/C]

Petal (Noun)

pˈɛtl̩
pˈɛɾl̩
01

Mỗi đoạn của tràng hoa là những chiếc lá đã được biến đổi và thường có màu sắc.

Each of the segments of the corolla of a flower, which are modified leaves and are typically coloured.

Ví dụ

The wedding bouquet had delicate pink petals.

Bó hoa cưới có những cánh hoa hồng mỏng manh.

She pressed a rose petal in her journal as a keepsake.

Cô ấn một cánh hoa hồng vào cuốn nhật ký của mình như một vật kỷ niệm.

The florist carefully arranged the petals in a beautiful display.

Người bán hoa cẩn thận sắp xếp những cánh hoa sao cho thật đẹp mắt.

Dạng danh từ của Petal (Noun)

SingularPlural

Petal

Petals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Petal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petal

Không có idiom phù hợp