Bản dịch của từ Communist trong tiếng Việt
Communist
Communist (Adjective)
The communist regime implemented strict socialist policies in the country.
Chế độ cộng sản thực thi chính sách xã hội chủ nghĩa nghiêm ngặt trong quốc gia.
The communist party emphasized collective ownership of the means of production.
Đảng cộng sản nhấn mạnh sở hữu chung các phương tiện sản xuất.
The communist ideology promotes equality and social justice among citizens.
Chủ nghĩa cộng sản thúc đẩy bình đẳng và công bằng xã hội giữa công dân.
Dạng tính từ của Communist (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Communist Cộng sản | - | - |
Communist (Noun)
The communist organized a rally to promote equality among workers.
Người cộng sản tổ chức một cuộc biểu tình để thúc đẩy sự bình đẳng giữa công nhân.
Many people admire the dedication of the communist to their cause.
Nhiều người ngưỡng mộ sự tận tâm của người cộng sản với lý tưởng của họ.
The communist party gained significant support in the recent election.
Đảng cộng sản đã giành được sự ủng hộ đáng kể trong cuộc bầu cử gần đây.
Dạng danh từ của Communist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Communist | Communists |
Họ từ
Từ "communist" (cộng sản) chỉ một người hoặc một hệ tư tưởng liên quan đến chủ nghĩa cộng sản, một lý thuyết chính trị và kinh tế đề xuất việc sở hữu chung tài sản và phân phối tài nguyên công bằng. Trong tiếng Anh Mỹ, "communist" thường được dùng để chỉ những người ủng hộ các chế độ như tại Liên Xô hoặc Cuba, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể mang nhiều sắc thái phê phán hơn. Phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "communist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis", nghĩa là "chung" hoặc "công". Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị vào thế kỷ 19 để mô tả những người theo chủ nghĩa cộng sản, một hệ tư tưởng khuyến khích sự sở hữu chung của tư liệu sản xuất. Quan niệm này phát triển từ các lý thuyết của Karl Marx và Friedrich Engels, phản ánh mục tiêu xây dựng xã hội không có giai cấp, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh chính trị toàn cầu.
Thuật ngữ "communist" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu, từ này được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị, như ở các quốc gia như Trung Quốc và Cuba. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật về triết lý Marxist và ảnh hưởng của nó đến lịch sử thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp