Bản dịch của từ Communist trong tiếng Việt
Communist
Communist (Adjective)
The communist regime implemented strict socialist policies in the country.
Chế độ cộng sản thực thi chính sách xã hội chủ nghĩa nghiêm ngặt trong quốc gia.
The communist party emphasized collective ownership of the means of production.
Đảng cộng sản nhấn mạnh sở hữu chung các phương tiện sản xuất.
Communist (Noun)
The communist organized a rally to promote equality among workers.
Người cộng sản tổ chức một cuộc biểu tình để thúc đẩy sự bình đẳng giữa công nhân.
Many people admire the dedication of the communist to their cause.
Nhiều người ngưỡng mộ sự tận tâm của người cộng sản với lý tưởng của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp