Bản dịch của từ Needlework trong tiếng Việt

Needlework

Noun [U/C]

Needlework (Noun)

nˈidlwɝk
nˈidlwɝɹk
01

Nghệ thuật hoặc thực hành may hoặc thêu.

The art or practice of sewing or embroidery.

Ví dụ

Needlework classes help build community among local women in Chicago.

Các lớp may vá giúp xây dựng cộng đồng giữa phụ nữ địa phương ở Chicago.

Needlework is not just for older people; young girls enjoy it too.

May vá không chỉ dành cho người lớn tuổi; các cô gái trẻ cũng thích.

Do you think needlework can improve social skills in children?

Bạn có nghĩ rằng may vá có thể cải thiện kỹ năng xã hội ở trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Needlework cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needlework

Không có idiom phù hợp