Bản dịch của từ Needlework trong tiếng Việt
Needlework
Needlework (Noun)
Nghệ thuật hoặc thực hành may hoặc thêu.
The art or practice of sewing or embroidery.
Needlework classes help build community among local women in Chicago.
Các lớp may vá giúp xây dựng cộng đồng giữa phụ nữ địa phương ở Chicago.
Needlework is not just for older people; young girls enjoy it too.
May vá không chỉ dành cho người lớn tuổi; các cô gái trẻ cũng thích.
Do you think needlework can improve social skills in children?
Bạn có nghĩ rằng may vá có thể cải thiện kỹ năng xã hội ở trẻ em không?
Họ từ
Needlework là thuật ngữ chỉ các kỹ thuật may vá bằng tay, bao gồm thêu, đan, và khâu, thường được thực hiện trên vải hoặc các chất liệu mềm khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với âm "r" trong tiếng Anh Mỹ thường rõ hơn so với tiếng Anh Anh. Needlework không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn phản ánh các kỹ năng thủ công truyền thống.
Từ "needlework" có nguồn gốc từ các từ Latin "nædela" (nghĩa là "kim") và "opus" (nghĩa là "công việc"). Ban đầu, needlework được dùng để chỉ các hình thức thêu thùa và may vá, thể hiện sự khéo léo và tính nghệ thuật trong việc sử dụng kim chỉ. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để bao hàm bất kỳ công việc thủ công nào liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm từ vải và chỉ. Hay nói cách khác, needlework không chỉ đơn thuần là một công việc tay chân, mà còn là một hình thức biểu đạt văn hóa và nghệ thuật.
Từ "needlework" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi trọng tâm chủ yếu là giao tiếp hàng ngày và các chủ đề hiện đại. Trong bài thi đọc và viết, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến thủ công mỹ nghệ hoặc nghệ thuật truyền thống. Trong cuộc sống hàng ngày, "needlework" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về sở thích, thời trang và di sản văn hóa, thể hiện sự khéo léo trong việc may vá và thêu thùa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp