Bản dịch của từ Embroidery trong tiếng Việt
Embroidery
Embroidery (Noun)
Nghệ thuật hoặc thú vui thêu vải.
The art or pastime of embroidering cloth.
She learned embroidery from her grandmother.
Cô ấy học thêu từ bà
The community center offers embroidery classes for beginners.
Trung tâm cộng đồng cung cấp lớp học thêu cho người mới bắt đầu
The exhibition showcased traditional embroidery techniques.
Triển lãm giới thiệu các kỹ thuật thêu truyền thống
Tôn tạo hoặc cường điệu trong việc mô tả một sự kiện.
Embellishment or exaggeration in the description of an event.
The embroidery of the charity event made it seem more successful.
Việc thêu của sự kiện từ thiện khiến nó trở nên thành công hơn.
The embroidery of her achievements in the community was well-deserved.
Việc thêu thành tích của cô ấy trong cộng đồng xứng đáng.
The embroidery of his social status was evident in his actions.
Việc thêu tình trạng xã hội của anh ấy rõ ràng qua hành động của anh ấy.
Dạng danh từ của Embroidery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embroidery | - |
Họ từ
Từ "embroidery" chỉ việc trang trí vải bằng cách thêu, thường sử dụng chỉ hoặc các vật liệu khác để tạo ra các hoa văn, hình ảnh hoặc chữ viết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "broderie" và được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng nói. Embroidery không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn phản ánh văn hóa và truyền thống của các quốc gia.
Từ "embroidery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inbrodare", có nghĩa là "thêu". Xuất phát từ hình thức nghệ thuật cổ xưa, từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa trong suốt lịch sử. Nguyên thủy, nó chỉ đơn thuần là hành động trang trí vải bằng chỉ và nhiều kỹ thuật khác nhau. Ngày nay, "embroidery" không chỉ biểu thị kỹ thuật thêu truyền thống mà còn bao gồm các ứng dụng sáng tạo trong thiết kế thời trang và nghệ thuật.
Từ "embroidery" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong các đề tài liên quan đến nghệ thuật, thủ công và văn hóa. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả truyền thống nghệ thuật, trong khi trong Writing, thí sinh có thể sử dụng để bàn luận về các kỹ thuật thủ công. Ngoài ra, "embroidery" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và thiết kế thời trang, thường liên quan đến việc trang trí và cá nhân hóa sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp