Bản dịch của từ Beater trong tiếng Việt

Beater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beater(Noun)

bˈiɾɚ
bˈiɾəɹ
01

Người hoặc vật vượt qua hoặc ngăn chặn điều gì đó.

A person or thing that overcomes or prevents something.

Ví dụ
02

Dụng cụ hoặc máy dùng để đánh đập.

An implement or machine used for beating.

Ví dụ
03

Một người được thuê nuôi chim săn để bắn bằng cách đập vào lớp phủ mặt đất.

A person employed to raise game birds for shooting by striking at the ground cover.

Ví dụ
04

Một chiếc xe cũ hoặc hư hỏng.

An old or dilapidated vehicle.

Ví dụ
05

Người đánh ai đó hoặc vật gì đó, thường là theo thói quen.

A person who hits someone or something, typically on a habitual basis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Beater (Noun)

SingularPlural

Beater

Beaters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ