Bản dịch của từ Beater trong tiếng Việt
Beater
Beater (Noun)
The beater was used to mix ingredients for the cake.
Cái đánh đã được sử dụng để trộn các nguyên liệu cho bánh.
The kitchen beater broke while preparing the dessert.
Cái máy đánh bếp bị hỏng trong khi chuẩn bị món tráng miệng.
The beater broke down on the way to the charity event.
Chiếc xe cũ hỏng trên đường đến sự kiện từ thiện.
He drives a beater to save money on transportation costs.
Anh ta lái một chiếc xe cũ để tiết kiệm chi phí di chuyển.
The charity organization acted as a beater against poverty.
Tổ chức từ thiện đã hành động như một người chống lại nghèo đói.
Education is a powerful beater of ignorance in society.
Giáo dục là một vũ khí mạnh mẽ chống lại sự ngu dốt trong xã hội.
The school bully was known as a beater among students.
Kẻ bắt nạt trường được biết đến với biệt danh là kẻ đánh.
The domestic violence case involved a notorious beater husband.
Vụ án bạo lực gia đình liên quan đến một người chồng nổi tiếng là kẻ đánh.
The beater ensured the game birds were well-raised for the shoot.
Người đánh bắt đảm bảo chim săn được nuôi tốt cho cuộc săn.
The beater's job in the social event was crucial for the hunt.
Công việc của người đánh bắt trong sự kiện xã hội rất quan trọng cho cuộc săn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp