Bản dịch của từ Beater trong tiếng Việt
Beater
Beater (Noun)
The beater was used to mix ingredients for the cake.
Cái đánh đã được sử dụng để trộn các nguyên liệu cho bánh.
The kitchen beater broke while preparing the dessert.
Cái máy đánh bếp bị hỏng trong khi chuẩn bị món tráng miệng.
She bought a new beater to whip the cream for the topping.
Cô ấy đã mua một cái máy đánh mới để đánh kem cho lớp phủ.
The beater broke down on the way to the charity event.
Chiếc xe cũ hỏng trên đường đến sự kiện từ thiện.
He drives a beater to save money on transportation costs.
Anh ta lái một chiếc xe cũ để tiết kiệm chi phí di chuyển.
The beater was parked outside the community center for years.
Chiếc xe cũ đã được đậu bên ngoài trung tâm cộng đồng trong nhiều năm.
The charity organization acted as a beater against poverty.
Tổ chức từ thiện đã hành động như một người chống lại nghèo đói.
Education is a powerful beater of ignorance in society.
Giáo dục là một vũ khí mạnh mẽ chống lại sự ngu dốt trong xã hội.
Community support acts as a beater to combat social isolation.
Sự hỗ trợ cộng đồng hành động như một người chống lại cô đơn xã hội.
The school bully was known as a beater among students.
Kẻ bắt nạt trường được biết đến với biệt danh là kẻ đánh.
The domestic violence case involved a notorious beater husband.
Vụ án bạo lực gia đình liên quan đến một người chồng nổi tiếng là kẻ đánh.
The community rallied against the animal beater in the neighborhood.
Cộng đồng tụ tập chống lại kẻ đánh thú vật trong khu phố.
The beater ensured the game birds were well-raised for the shoot.
Người đánh bắt đảm bảo chim săn được nuôi tốt cho cuộc săn.
The beater's job in the social event was crucial for the hunt.
Công việc của người đánh bắt trong sự kiện xã hội rất quan trọng cho cuộc săn.
The beater's role was to prepare the game birds for shooting.
Vai trò của người đánh bắt là chuẩn bị chim săn cho việc bắn.
Dạng danh từ của Beater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beater | Beaters |
Họ từ
Từ "beater" trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa. Thông thường, "beater" chỉ đến một dụng cụ dùng để đánh trứng hoặc trộn nguyên liệu như bột, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "whisk" để chỉ dụng cụ tương tự. Trong một số vùng, "beater" cũng ám chỉ đến người tham gia vào một hoạt động thể thao, như một người đánh trong môn thể thao bóng chày.
Từ "beater" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beat", bắt nguồn từ tiếng Latin "batere", có nghĩa là đánh hoặc đập. Trong lịch sử, từ này đã chuyển hóa từ việc mô tả hành động thể chất (đánh đập) sang những nghĩa rộng hơn, bao gồm các công cụ dùng để đánh trứng hoặc những người chiến thắng trong các cuộc thi, ví dụ như "beater" trong thể thao. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động và công cụ, cũng như vai trò của chủ thể trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "beater" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về dụng cụ nấu ăn hoặc trong thể thao, như "beater" dùng để chỉ người chơi bóng hoặc dụng cụ đánh trứng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc mô tả vai trò trong một trò chơi. Sự kết hợp giữa hai ngữ nghĩa này tạo ra những bối cảnh đa dạng nhưng không phổ biến trong các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp