Bản dịch của từ Beater trong tiếng Việt

Beater

Noun [U/C]

Beater (Noun)

bˈiɾɚ
bˈiɾəɹ
01

Dụng cụ hoặc máy dùng để đánh đập.

An implement or machine used for beating.

Ví dụ

The beater was used to mix ingredients for the cake.

Cái đánh đã được sử dụng để trộn các nguyên liệu cho bánh.

The kitchen beater broke while preparing the dessert.

Cái máy đánh bếp bị hỏng trong khi chuẩn bị món tráng miệng.

She bought a new beater to whip the cream for the topping.

Cô ấy đã mua một cái máy đánh mới để đánh kem cho lớp phủ.

02

Một chiếc xe cũ hoặc hư hỏng.

An old or dilapidated vehicle.

Ví dụ

The beater broke down on the way to the charity event.

Chiếc xe cũ hỏng trên đường đến sự kiện từ thiện.

He drives a beater to save money on transportation costs.

Anh ta lái một chiếc xe cũ để tiết kiệm chi phí di chuyển.

The beater was parked outside the community center for years.

Chiếc xe cũ đã được đậu bên ngoài trung tâm cộng đồng trong nhiều năm.

03

Người hoặc vật vượt qua hoặc ngăn chặn điều gì đó.

A person or thing that overcomes or prevents something.

Ví dụ

The charity organization acted as a beater against poverty.

Tổ chức từ thiện đã hành động như một người chống lại nghèo đói.

Education is a powerful beater of ignorance in society.

Giáo dục là một vũ khí mạnh mẽ chống lại sự ngu dốt trong xã hội.

Community support acts as a beater to combat social isolation.

Sự hỗ trợ cộng đồng hành động như một người chống lại cô đơn xã hội.

04

Người đánh ai đó hoặc vật gì đó, thường là theo thói quen.

A person who hits someone or something, typically on a habitual basis.

Ví dụ

The school bully was known as a beater among students.

Kẻ bắt nạt trường được biết đến với biệt danh là kẻ đánh.

The domestic violence case involved a notorious beater husband.

Vụ án bạo lực gia đình liên quan đến một người chồng nổi tiếng là kẻ đánh.

The community rallied against the animal beater in the neighborhood.

Cộng đồng tụ tập chống lại kẻ đánh thú vật trong khu phố.

05

Một người được thuê nuôi chim săn để bắn bằng cách đập vào lớp phủ mặt đất.

A person employed to raise game birds for shooting by striking at the ground cover.

Ví dụ

The beater ensured the game birds were well-raised for the shoot.

Người đánh bắt đảm bảo chim săn được nuôi tốt cho cuộc săn.

The beater's job in the social event was crucial for the hunt.

Công việc của người đánh bắt trong sự kiện xã hội rất quan trọng cho cuộc săn.

The beater's role was to prepare the game birds for shooting.

Vai trò của người đánh bắt là chuẩn bị chim săn cho việc bắn.

Dạng danh từ của Beater (Noun)

SingularPlural

Beater

Beaters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beater

Không có idiom phù hợp