Bản dịch của từ Beater trong tiếng Việt
Beater

Beater(Noun)
Dạng danh từ của Beater (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Beater | Beaters |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beater" trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa. Thông thường, "beater" chỉ đến một dụng cụ dùng để đánh trứng hoặc trộn nguyên liệu như bột, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "whisk" để chỉ dụng cụ tương tự. Trong một số vùng, "beater" cũng ám chỉ đến người tham gia vào một hoạt động thể thao, như một người đánh trong môn thể thao bóng chày.
Từ "beater" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beat", bắt nguồn từ tiếng Latin "batere", có nghĩa là đánh hoặc đập. Trong lịch sử, từ này đã chuyển hóa từ việc mô tả hành động thể chất (đánh đập) sang những nghĩa rộng hơn, bao gồm các công cụ dùng để đánh trứng hoặc những người chiến thắng trong các cuộc thi, ví dụ như "beater" trong thể thao. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động và công cụ, cũng như vai trò của chủ thể trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "beater" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về dụng cụ nấu ăn hoặc trong thể thao, như "beater" dùng để chỉ người chơi bóng hoặc dụng cụ đánh trứng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc mô tả vai trò trong một trò chơi. Sự kết hợp giữa hai ngữ nghĩa này tạo ra những bối cảnh đa dạng nhưng không phổ biến trong các bài thi IELTS.
Họ từ
Từ "beater" trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa. Thông thường, "beater" chỉ đến một dụng cụ dùng để đánh trứng hoặc trộn nguyên liệu như bột, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "whisk" để chỉ dụng cụ tương tự. Trong một số vùng, "beater" cũng ám chỉ đến người tham gia vào một hoạt động thể thao, như một người đánh trong môn thể thao bóng chày.
Từ "beater" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beat", bắt nguồn từ tiếng Latin "batere", có nghĩa là đánh hoặc đập. Trong lịch sử, từ này đã chuyển hóa từ việc mô tả hành động thể chất (đánh đập) sang những nghĩa rộng hơn, bao gồm các công cụ dùng để đánh trứng hoặc những người chiến thắng trong các cuộc thi, ví dụ như "beater" trong thể thao. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động và công cụ, cũng như vai trò của chủ thể trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "beater" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về dụng cụ nấu ăn hoặc trong thể thao, như "beater" dùng để chỉ người chơi bóng hoặc dụng cụ đánh trứng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc mô tả vai trò trong một trò chơi. Sự kết hợp giữa hai ngữ nghĩa này tạo ra những bối cảnh đa dạng nhưng không phổ biến trong các bài thi IELTS.
