Bản dịch của từ Sang trong tiếng Việt
Sang
Sang (Verb)
She sang beautifully at the social event last night.
Cô ấy hát đẹp tại sự kiện xã hội tối qua.
The choir sang a traditional song during the social gathering.
Dàn hợp xướng hát một bài hát truyền thống trong buổi tụ tập xã hội.
He sang with passion at the social club's karaoke night.
Anh ấy hát với đam mê tại đêm karaoke của câu lạc bộ xã hội.
Dạng động từ của Sang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singing |
Sang (Noun)
Hình thức thay thế của sheng (“nhạc cụ gió trung quốc”)
Alternative form of sheng (“chinese wind instrument”)
She played the sang beautifully at the social gathering.
Cô ấy chơi sang đẹp tại buổi tụ họp xã hội.
The traditional sang music added charm to the social event.
Âm nhạc sang truyền thống làm tăng sức hút cho sự kiện xã hội.
Many people were impressed by the performance of the sang player.
Nhiều người ấn tượng với màn trình diễn của người chơi sang.
Họ từ
Từ "sang" trong tiếng Việt có nghĩa là sự chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động, thay đổi hoặc cải thiện tình hình, hoàn cảnh. Trong văn cảnh, từ này cũng có thể mang nghĩa chỉ tính chất trang trọng hoặc đẳng cấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các nghĩa cụ thể hơn.
Từ "sang" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanguis", có nghĩa là "máu". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ âm và ngữ nghĩa, liên kết với các khái niệm về sự sống và danh dự. Ngày nay, "sang" thường chỉ sự rực rỡ, lộng lẫy, hay sự khác biệt về chất lượng, phản ánh một mối liên hệ chặt chẽ với sự tinh khiết và cao quý mà nguồn gốc từ máu gợi ý.
Từ "sang" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng về sự chuyển giao hoặc di chuyển đến một trạng thái mới. Trong văn cảnh học thuật, "sang" có thể chỉ sự chuyển giao kiến thức hay kỹ năng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi trong cảm xúc, địa điểm hay tình huống, thể hiện sự linh hoạt và thích nghi trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp