Bản dịch của từ Sang trong tiếng Việt

Sang

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sang(Verb)

sˈæŋ
sˈæŋ
01

Quá khứ đơn giản của hát.

Simple past of sing.

Ví dụ

Dạng động từ của Sang (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singing

Sang(Noun)

sˈæŋ
sˈæŋ
01

Hình thức thay thế của sheng (“nhạc cụ gió Trung Quốc”)

Alternative form of sheng (“Chinese wind instrument”)

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ