Bản dịch của từ Sang trong tiếng Việt
Sang

Sang(Verb)
Dạng động từ của Sang (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sing |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sang |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sung |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sings |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singing |
Sang(Noun)
Hình thức thay thế của sheng (“nhạc cụ gió Trung Quốc”)
Alternative form of sheng (“Chinese wind instrument”)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sang" trong tiếng Việt có nghĩa là sự chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động, thay đổi hoặc cải thiện tình hình, hoàn cảnh. Trong văn cảnh, từ này cũng có thể mang nghĩa chỉ tính chất trang trọng hoặc đẳng cấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các nghĩa cụ thể hơn.
Từ "sang" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanguis", có nghĩa là "máu". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ âm và ngữ nghĩa, liên kết với các khái niệm về sự sống và danh dự. Ngày nay, "sang" thường chỉ sự rực rỡ, lộng lẫy, hay sự khác biệt về chất lượng, phản ánh một mối liên hệ chặt chẽ với sự tinh khiết và cao quý mà nguồn gốc từ máu gợi ý.
Từ "sang" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng về sự chuyển giao hoặc di chuyển đến một trạng thái mới. Trong văn cảnh học thuật, "sang" có thể chỉ sự chuyển giao kiến thức hay kỹ năng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi trong cảm xúc, địa điểm hay tình huống, thể hiện sự linh hoạt và thích nghi trong các tình huống xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "sang" trong tiếng Việt có nghĩa là sự chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động, thay đổi hoặc cải thiện tình hình, hoàn cảnh. Trong văn cảnh, từ này cũng có thể mang nghĩa chỉ tính chất trang trọng hoặc đẳng cấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các nghĩa cụ thể hơn.
Từ "sang" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanguis", có nghĩa là "máu". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ âm và ngữ nghĩa, liên kết với các khái niệm về sự sống và danh dự. Ngày nay, "sang" thường chỉ sự rực rỡ, lộng lẫy, hay sự khác biệt về chất lượng, phản ánh một mối liên hệ chặt chẽ với sự tinh khiết và cao quý mà nguồn gốc từ máu gợi ý.
Từ "sang" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng về sự chuyển giao hoặc di chuyển đến một trạng thái mới. Trong văn cảnh học thuật, "sang" có thể chỉ sự chuyển giao kiến thức hay kỹ năng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi trong cảm xúc, địa điểm hay tình huống, thể hiện sự linh hoạt và thích nghi trong các tình huống xã hội khác nhau.
