Bản dịch của từ Sang trong tiếng Việt
Sang
VerbNoun [U/C]
Sang (Verb)
sˈæŋ
sˈæŋ
Sang (Noun)
sˈæŋ
sˈæŋ
01
Hình thức thay thế của sheng (“nhạc cụ gió trung quốc”)
Alternative form of sheng (“chinese wind instrument”)
Ví dụ
She played the sang beautifully at the social gathering.
Cô ấy chơi sang đẹp tại buổi tụ họp xã hội.
The traditional sang music added charm to the social event.
Âm nhạc sang truyền thống làm tăng sức hút cho sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sang
Không có idiom phù hợp