Bản dịch của từ Sang trong tiếng Việt

Sang

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sang (Verb)

sˈæŋ
sˈæŋ
01

Quá khứ đơn giản của hát.

Simple past of sing.

Ví dụ

She sang beautifully at the social event last night.

Cô ấy hát đẹp tại sự kiện xã hội tối qua.

The choir sang a traditional song during the social gathering.

Dàn hợp xướng hát một bài hát truyền thống trong buổi tụ tập xã hội.

He sang with passion at the social club's karaoke night.

Anh ấy hát với đam mê tại đêm karaoke của câu lạc bộ xã hội.

Dạng động từ của Sang (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singing

Sang (Noun)

sˈæŋ
sˈæŋ
01

Hình thức thay thế của sheng (“nhạc cụ gió trung quốc”)

Alternative form of sheng (“chinese wind instrument”)

Ví dụ

She played the sang beautifully at the social gathering.

Cô ấy chơi sang đẹp tại buổi tụ họp xã hội.

The traditional sang music added charm to the social event.

Âm nhạc sang truyền thống làm tăng sức hút cho sự kiện xã hội.

Many people were impressed by the performance of the sang player.

Nhiều người ấn tượng với màn trình diễn của người chơi sang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sang cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that and composing songs are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I remember along to the catchy tunes and feeling excited and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Very common contests on TV would include any kinds of sports events, but competitions are also quite popular [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] To the best of my recollection, she started her career about 5 years ago when she performed some small concerts in the local area [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Sang

Không có idiom phù hợp