Bản dịch của từ Sheng trong tiếng Việt
Sheng
Noun [U/C]
Sheng (Noun)
ʃˈɛŋ
ʃˈɛŋ
Ví dụ
The sheng played beautifully at the Beijing cultural festival last year.
Chiếc sheng đã chơi rất hay tại lễ hội văn hóa Bắc Kinh năm ngoái.
The sheng is not commonly found in modern social gatherings.
Chiếc sheng không thường được tìm thấy trong các buổi gặp mặt xã hội hiện đại.
Did you see the sheng performance at the community event last weekend?
Bạn có thấy màn trình diễn sheng tại sự kiện cộng đồng cuối tuần qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sheng
Không có idiom phù hợp