Bản dịch của từ Seventeen trong tiếng Việt
Seventeen
Seventeen (Noun)
There are seventeen students in the social studies class this semester.
Có mười bảy sinh viên trong lớp học xã hội học kỳ này.
There are not seventeen participants in the social event planned for Friday.
Không có mười bảy người tham gia sự kiện xã hội dự kiến vào thứ Sáu.
Are there really seventeen countries represented at the social conference?
Có thật sự mười bảy quốc gia tham gia hội nghị xã hội không?
Dạng danh từ của Seventeen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seventeen | Seventeens |
Seventeen (Adjective)
Tương đương với tích của năm và ba.
Equivalent to the product of five and three.
There are seventeen social clubs at our university this semester.
Có mười bảy câu lạc bộ xã hội tại trường đại học của chúng tôi.
Seventeen students did not join any social activities last year.
Mười bảy sinh viên đã không tham gia bất kỳ hoạt động xã hội nào năm ngoái.
Are there really seventeen social events planned for next month?
Có thật là có mười bảy sự kiện xã hội được lên kế hoạch cho tháng tới không?
Họ từ
"Seventeen" là một số từ được sử dụng để chỉ con số mười bảy, đứng sau số mười sáu và trước số mười tám trong chuỗi số nguyên. Trong tiếng Anh, "seventeen" là một danh từ đếm được mang tính đại diện cho số lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "seventeen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seofontȳne", kết hợp giữa "seof" (bảy) và "tīene" (mười). Các thành tố này đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Qua thời gian, từ này phản ánh cách đếm số trong các nền văn hóa khác nhau, đồng thời thể hiện sự phát triển trong hệ thống số đếm. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với số lượng 17, thể hiện tính toán và phân loại trong toán học cũng như đời sống hàng ngày.
Từ "seventeen" (mười bảy) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nội dung thường không tập trung vào số lượng cụ thể. Tuy vậy, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến độ tuổi hoặc số lượng trong các câu chuyện cá nhân, cuộc hội thoại hoặc ví dụ điển hình. Trong giao tiếp hàng ngày, "seventeen" có thể được sử dụng khi thảo luận về các giai đoạn tuổi trẻ hoặc các sự kiện đặc biệt như sinh nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp