Bản dịch của từ Eighteen trong tiếng Việt
Eighteen
Eighteen (Adjective)
She invited eighteen friends to her birthday party.
Cô ấy mời mười tám người bạn đến bữa tiệc sinh nhật của mình.
Eighteen students participated in the social awareness campaign.
Mười tám học sinh tham gia vào chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
The charity event raised eighteen thousand dollars for the cause.
Sự kiện từ thiện gây quỹ mười tám nghìn đô la cho mục đích.
Eighteen (Noun)
She invited eighteen guests to her birthday party.
Cô đã mời mười tám vị khách đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.
The team consisted of eighteen members for the competition.
Đội gồm có mười tám thành viên tham gia cuộc thi.
There were eighteen people attending the social gathering.
Có mười tám người tham dự buổi họp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Eighteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eighteen | Eighteens |
Eighteen (Adverb)
Mười tám lần.
Eighteen times.
She called him eighteen times to confirm the meeting.
Cô gọi cho anh mười tám lần để xác nhận cuộc họp.
Eighteen people attended the social event last night.
Mười tám người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
He waited for eighteen minutes before leaving the party.
Anh đợi mười tám phút trước khi rời bữa tiệc.
Họ từ
Từ "eighteen" là một số từ trong hệ thống đếm tự nhiên, tương đương với 18 trong hình thức số và thường được sử dụng để chỉ độ tuổi, số lượng hay các khái niệm khác trong ngữ cảnh toán học. Trong tiếng Anh, "eighteen" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể mang ý nghĩa tượng trưng như sự đạt được tuổi trưởng thành ở nhiều quốc gia, cũng như đặc biệt trong các luật pháp về quyền bầu cử và hợp đồng.
Từ "eighteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eighteōne", trong đó "eight" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "ahto" (tám) và "-teen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tēne", nghĩa là "mười" (thể hiện số lượng từ mười đến mười chín). Sự kết hợp này phản ánh cách đếm trong hệ thống số của người Anglo-Saxon. Ngày nay, "eighteen" thường được sử dụng để chỉ độ tuổi trưởng thành bắt đầu từ 18 tuổi, mang ý nghĩa quan trọng trong các quy định pháp lý và xã hội.
Từ "eighteen" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về độ tuổi, giáo dục hoặc các tình huống cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "eighteen" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật để chỉ độ tuổi vị thành niên, cũng như trong giáo dục để đề cập đến học sinh và sinh viên ở cấp độ đại học. Sự sử dụng này phản ánh tính chất đa dạng của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp