Bản dịch của từ Sixteen trong tiếng Việt
Sixteen
Sixteen (Noun)
There are sixteen community centers in our city for social activities.
Có mười sáu trung tâm cộng đồng trong thành phố chúng tôi cho các hoạt động xã hội.
There aren't sixteen volunteers for the social event next week.
Không có mười sáu tình nguyện viên cho sự kiện xã hội tuần tới.
Are there really sixteen different programs available for social engagement?
Có thật sự mười sáu chương trình khác nhau cho sự tham gia xã hội không?
Sixteen (Noun)
Sixteen people attended the social event last Saturday at the park.
Mười sáu người đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua tại công viên.
There were not sixteen volunteers for the community service project.
Không có mười sáu tình nguyện viên cho dự án phục vụ cộng đồng.
Did sixteen students participate in the social discussion at school?
Có mười sáu học sinh tham gia thảo luận xã hội ở trường không?
Dạng danh từ của Sixteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sixteen | Sixteens |
"Sixteen" là một số lượng nguyên bao gồm giá trị 16, thường được sử dụng để chỉ độ tuổi, số lượng, hoặc thứ tự trong một chuỗi. Trong tiếng Anh, đây là dạng số chính thức và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người nói tiếng Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, mà đôi khi nhấn mạnh hơn âm “t.”
Từ "sixteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sixteōn", trong đó "six" (sáu) và hậu tố "-teen" (từ "ten" nghĩa là mười, cộng ấn tượng "mười") kết hợp lại. Hậu tố "-teen" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị số từ mười một đến mười chín. Qua thời gian, "sixteen" đã trở thành thuật ngữ chỉ số lượng, thể hiện sự kết hợp rõ ràng giữa con số sáu và định nghĩa tuổi tác, cho thấy sự phát triển trong ngôn ngữ để phù hợp với hệ thống số.
Từ "sixteen" (mười sáu) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong các bài tập liên quan đến số lượng, tuổi tác hoặc thông tin cá nhân. Ngoài ra, "sixteen" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như sinh nhật, độ tuổi, hoặc trong các cuộc thảo luận về giáo dục trung học, nơi tuổi mười sáu là giai đoạn quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp