Bản dịch của từ Sixteen trong tiếng Việt
Sixteen
Sixteen (Noun)
There are sixteen community centers in our city for social activities.
Có mười sáu trung tâm cộng đồng trong thành phố chúng tôi cho các hoạt động xã hội.
There aren't sixteen volunteers for the social event next week.
Không có mười sáu tình nguyện viên cho sự kiện xã hội tuần tới.
Are there really sixteen different programs available for social engagement?
Có thật sự mười sáu chương trình khác nhau cho sự tham gia xã hội không?
Sixteen (Noun)
Sixteen people attended the social event last Saturday at the park.
Mười sáu người đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua tại công viên.
There were not sixteen volunteers for the community service project.
Không có mười sáu tình nguyện viên cho dự án phục vụ cộng đồng.
Did sixteen students participate in the social discussion at school?
Có mười sáu học sinh tham gia thảo luận xã hội ở trường không?
Dạng danh từ của Sixteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sixteen | Sixteens |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp