Bản dịch của từ Semicircular trong tiếng Việt

Semicircular

Adjective Noun [U/C]

Semicircular (Adjective)

01

Có hình dạng như hình bán nguyệt.

Shaped like a semicircle.

Ví dụ

The park features a semicircular bench for community gatherings.

Công viên có một băng ghế hình bán nguyệt cho các buổi họp cộng đồng.

The semicircular stage was not big enough for the concert.

Sân khấu hình bán nguyệt không đủ lớn cho buổi hòa nhạc.

Is the semicircular design popular in modern social spaces?

Thiết kế hình bán nguyệt có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?

Semicircular (Noun)

01

Một vật thể hoặc cấu trúc hình bán nguyệt, chẳng hạn như cửa sổ hoặc vòm hình bán nguyệt.

A semicircular object or structure such as a semicircular window or arch.

Ví dụ

The park features a semicircular bench for social gatherings.

Công viên có một băng ghế hình bán nguyệt cho các buổi gặp gỡ xã hội.

They did not build a semicircular stage for the concert.

Họ đã không xây dựng một sân khấu hình bán nguyệt cho buổi hòa nhạc.

Is the semicircular structure in the community center popular?

Cấu trúc hình bán nguyệt trong trung tâm cộng đồng có phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semicircular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semicircular

Không có idiom phù hợp