Bản dịch của từ Semicircular trong tiếng Việt
Semicircular
Semicircular (Adjective)
Có hình dạng như hình bán nguyệt.
Shaped like a semicircle.
The park features a semicircular bench for community gatherings.
Công viên có một băng ghế hình bán nguyệt cho các buổi họp cộng đồng.
The semicircular stage was not big enough for the concert.
Sân khấu hình bán nguyệt không đủ lớn cho buổi hòa nhạc.
Is the semicircular design popular in modern social spaces?
Thiết kế hình bán nguyệt có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?
Semicircular (Noun)
The park features a semicircular bench for social gatherings.
Công viên có một băng ghế hình bán nguyệt cho các buổi gặp gỡ xã hội.
They did not build a semicircular stage for the concert.
Họ đã không xây dựng một sân khấu hình bán nguyệt cho buổi hòa nhạc.
Is the semicircular structure in the community center popular?
Cấu trúc hình bán nguyệt trong trung tâm cộng đồng có phổ biến không?
Họ từ
Từ "semicircular" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình dạng nửa vòng tròn, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc cấu trúc có hình dáng tương tự một nửa của một hình tròn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể ngoài một vài ngữ điệu địa phương. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kiến trúc và kỹ thuật để chỉ các đặc điểm hình học cụ thể.
Từ "semicircular" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai phần: "semi-" có nghĩa là "một nửa" và "circularis" có nghĩa là "hình tròn". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 để chỉ hình dạng của một phần tư hoặc một nửa của hình tròn. Kể từ đó, nó đã trở thành thuật ngữ chính xác trong các lĩnh vực như hình học và kỹ thuật, diễn tả các đối tượng có hình dạng nửa hình tròn, liên quan đến các khía cạnh trong vật lý và thiết kế.
Từ "semicircular" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết liên quan đến khoa học tự nhiên và kỹ thuật, nơi hình dạng và cấu trúc được mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các diễn văn về kiến trúc, vật lý, hoặc toán học, thường liên quan đến các khái niệm về hình học hoặc thiết kế có hình dạng bán nguyệt, như trong mô tả các công trình, lắp đặt, hoặc thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp