Bản dịch của từ Semicircular trong tiếng Việt
Semicircular
Semicircular (Adjective)
Có hình dạng như hình bán nguyệt.
Shaped like a semicircle.
The park features a semicircular bench for community gatherings.
Công viên có một băng ghế hình bán nguyệt cho các buổi họp cộng đồng.
The semicircular stage was not big enough for the concert.
Sân khấu hình bán nguyệt không đủ lớn cho buổi hòa nhạc.
Is the semicircular design popular in modern social spaces?
Thiết kế hình bán nguyệt có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?
Semicircular (Noun)
The park features a semicircular bench for social gatherings.
Công viên có một băng ghế hình bán nguyệt cho các buổi gặp gỡ xã hội.
They did not build a semicircular stage for the concert.
Họ đã không xây dựng một sân khấu hình bán nguyệt cho buổi hòa nhạc.
Is the semicircular structure in the community center popular?
Cấu trúc hình bán nguyệt trong trung tâm cộng đồng có phổ biến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp