Bản dịch của từ Semicircle trong tiếng Việt
Semicircle
Semicircle (Noun)
Một nửa hình tròn hoặc chu vi của nó.
A half of a circle or of its circumference.
The park has a semicircle of benches for social gatherings.
Công viên có một nửa vòng tròn ghế cho các buổi gặp gỡ xã hội.
They did not arrange the chairs in a semicircle for the meeting.
Họ đã không sắp xếp ghế theo hình nửa vòng tròn cho cuộc họp.
Is the semicircle of trees important for social events in parks?
Có phải nửa vòng tròn cây cối quan trọng cho các sự kiện xã hội trong công viên không?
Họ từ
Từ "semicircle" trong tiếng Anh có nghĩa là hình tròn bị chia đôi, tạo thành một nửa của hình tròn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và hình học, đặc biệt khi nói đến các tính chất và tính toán diện tích hoặc chu vi. Trong tiếng Anh của cả Anh và Mỹ, "semicircle" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau theo lĩnh vực, ví dụ như trong giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "semicircle" xuất phát từ gốc Latin "semi-" có nghĩa là "nửa" và "circulus" có nghĩa là "hình tròn". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ phần nửa của một hình tròn. Ý nghĩa hiện tại của "semicircle" vẫn giữ nguyên sự liên quan đến hình dạng, thể hiện một phần không gian hoặc hình dạng nằm bên trong một vòng tròn, cho thấy sự kết nối bền vững giữa nguyên gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "semicircle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến toán học hoặc mô tả hình dạng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, kiến trúc và nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả các cấu trúc hình học hoặc bố cục không gian. "Semicircle" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để gợi lên hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến sự hoàn chỉnh hoặc chia cắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp