Bản dịch của từ Semicircle trong tiếng Việt

Semicircle

Noun [U/C]

Semicircle (Noun)

sˈɛmisɝɹkl
sˈɛmisɝɹkl
01

Một nửa hình tròn hoặc chu vi của nó.

A half of a circle or of its circumference.

Ví dụ

The park has a semicircle of benches for social gatherings.

Công viên có một nửa vòng tròn ghế cho các buổi gặp gỡ xã hội.

They did not arrange the chairs in a semicircle for the meeting.

Họ đã không sắp xếp ghế theo hình nửa vòng tròn cho cuộc họp.

Is the semicircle of trees important for social events in parks?

Có phải nửa vòng tròn cây cối quan trọng cho các sự kiện xã hội trong công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semicircle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In the north, the small car park has been completely removed, and the rectangular one has been reshaped into a [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Semicircle

Không có idiom phù hợp