Bản dịch của từ Clockwork trong tiếng Việt
Clockwork
Clockwork (Adjective)
Được điều khiển bởi kim đồng hồ.
Driven by clockwork.
The clockwork mechanism in the old clock was fascinating.
Cơ chế hoạt động bằng đồng hồ trong cái đồng hồ cũ rất hấp dẫn.
The clockwork toy moved in a precise and mechanical manner.
Đồ chơi hoạt động bằng đồng hồ di chuyển một cách chính xác và cơ khí.
The clockwork music box played a beautiful melody when wound up.
Hộp nhạc hoạt động bằng đồng hồ phát ra một giai điệu đẹp khi quấn.
Clockwork (Noun)
The clockwork of the toy car was intricate and well-designed.
Cơ cấu của xe đồ chơi rất tinh xảo và được thiết kế tốt.
She admired the clockwork of the antique music box.
Cô ấy ngưỡng mộ cơ cấu của chiếc hộp nhạc cổ.
The clockwork in the old grandfather clock needed repair.
Cơ cấu trong chiếc đồng hồ ông đồ cổ cần được sửa chữa.
Dạng danh từ của Clockwork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clockwork | Clockworks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clockwork
Trơn tru như máy/ Suôn sẻ như ý/ Trôi chảy như nước
To progress with regularity and dependability.
The charity event went like clockwork, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện diễn ra suôn sẻ, quyên góp hơn $10,000.