Bản dịch của từ Clockwork trong tiếng Việt

Clockwork

Adjective Noun [U/C]

Clockwork (Adjective)

klˈɑkwɝk
klˈɑkwɝɹk
01

Được điều khiển bởi kim đồng hồ.

Driven by clockwork.

Ví dụ

The clockwork mechanism in the old clock was fascinating.

Cơ chế hoạt động bằng đồng hồ trong cái đồng hồ cũ rất hấp dẫn.

The clockwork toy moved in a precise and mechanical manner.

Đồ chơi hoạt động bằng đồng hồ di chuyển một cách chính xác và cơ khí.

The clockwork music box played a beautiful melody when wound up.

Hộp nhạc hoạt động bằng đồng hồ phát ra một giai điệu đẹp khi quấn.

Clockwork (Noun)

klˈɑkwɝk
klˈɑkwɝɹk
01

Cơ cấu có lò xo và bánh răng có răng, dùng để dẫn động đồng hồ cơ, đồ chơi hoặc thiết bị khác.

A mechanism with a spring and toothed gearwheels used to drive a mechanical clock toy or other device.

Ví dụ

The clockwork of the toy car was intricate and well-designed.

Cơ cấu của xe đồ chơi rất tinh xảo và được thiết kế tốt.

She admired the clockwork of the antique music box.

Cô ấy ngưỡng mộ cơ cấu của chiếc hộp nhạc cổ.

The clockwork in the old grandfather clock needed repair.

Cơ cấu trong chiếc đồng hồ ông đồ cổ cần được sửa chữa.

Dạng danh từ của Clockwork (Noun)

SingularPlural

Clockwork

Clockworks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clockwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clockwork

ɡˈoʊ lˈaɪk klˈɑkwɝˌk

Trơn tru như máy/ Suôn sẻ như ý/ Trôi chảy như nước

To progress with regularity and dependability.

The charity event went like clockwork, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện diễn ra suôn sẻ, quyên góp hơn $10,000.