Bản dịch của từ Clockwork trong tiếng Việt
Clockwork
Clockwork (Adjective)
Được điều khiển bởi kim đồng hồ.
Driven by clockwork.
The clockwork mechanism in the old clock was fascinating.
Cơ chế hoạt động bằng đồng hồ trong cái đồng hồ cũ rất hấp dẫn.
The clockwork toy moved in a precise and mechanical manner.
Đồ chơi hoạt động bằng đồng hồ di chuyển một cách chính xác và cơ khí.
The clockwork music box played a beautiful melody when wound up.
Hộp nhạc hoạt động bằng đồng hồ phát ra một giai điệu đẹp khi quấn.
Clockwork (Noun)
The clockwork of the toy car was intricate and well-designed.
Cơ cấu của xe đồ chơi rất tinh xảo và được thiết kế tốt.
She admired the clockwork of the antique music box.
Cô ấy ngưỡng mộ cơ cấu của chiếc hộp nhạc cổ.
The clockwork in the old grandfather clock needed repair.
Cơ cấu trong chiếc đồng hồ ông đồ cổ cần được sửa chữa.
Dạng danh từ của Clockwork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clockwork | Clockworks |
Họ từ
Từ "clockwork" có nghĩa là cơ chế hoạt động chính xác và đồng bộ, thường được dùng để chỉ sự hoạt động trơn tru, theo quy luật hoặc kỷ luật. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể xuất hiện trong cụm từ "like clockwork", chỉ một hành động diễn ra diễn ra đúng giờ và đều đặn. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Từ này cũng có ý nghĩa biểu tượng khi mô tả quy trình hay kế hoạch được thực hiện một cách hoàn hảo, không xảy ra sai sót.
Từ "clockwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "clock" (đồng hồ) và "work" (công việc). Trước đây, từ này chỉ đặc tính của cơ chế bên trong đồng hồ, nơi các bánh răng hoạt động một cách nhịp nhàng và chính xác. Thời gian trôi qua, ý nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ hệ thống nào hoạt động đều đặn, một cách có tổ chức và không bị gián đoạn, phản ánh tính chính xác và sự tin cậy trong cơ chế.
Từ "clockwork" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề cơ khí hoặc tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, "clockwork" thường được dùng để miêu tả sự hoạt động chính xác, đều đặn như máy móc, hoặc để chỉ sự sắp xếp công việc một cách hiệu quả. Từ này cũng xuất hiện trong thành ngữ liên quan đến thời gian và sự kiên định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clockwork
Trơn tru như máy/ Suôn sẻ như ý/ Trôi chảy như nước
To progress with regularity and dependability.
The charity event went like clockwork, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện diễn ra suôn sẻ, quyên góp hơn $10,000.