Bản dịch của từ Patting trong tiếng Việt
Patting
Patting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của pat.
Present participle and gerund of pat.
She enjoys patting her dog on the head.
Cô ấy thích vỗ đầu chó của mình.
He avoids patting strangers on the back.
Anh ấy tránh vỗ lưng người lạ.
Are you comfortable patting someone's shoulder during a conversation?
Bạn có thoải mái vỗ vai ai đó trong một cuộc trò chuyện không?
Dạng động từ của Patting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patting |
Họ từ
Từ "patting" là danh từ và động từ nguyên thể "pat", chỉ hành động vỗ nhẹ vào một bề mặt, thường để thể hiện sự ngợi khen, an ủi hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, "pat" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh nhất định ở từng vùng. Hành động "patting" thường được liên kết với cảm xúc tích cực và giao tiếp không lời.
Từ "patting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pat", có gốc từ tiếng Pháp cổ "patte", mang nghĩa là "bàn tay" hoặc "bàn chân". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ hành động nhẹ nhàng vỗ về, xuất phát từ nhu cầu giao tiếp thể chất trong mối quan hệ con người. Hiện nay, "patting" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động vỗ nhẹ nhằm thể hiện tình cảm, sự an ủi hoặc khen ngợi, củng cố ý nghĩa tích cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "patting" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện liên quan đến hành động thể hiện sự thân mật hoặc an ủi. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động như vỗ về động vật hoặc trẻ em, thể hiện tình cảm hoặc sự khích lệ. Trong các ngữ cảnh khác, "patting" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động vỗ nhẹ, thường mang ý nghĩa tích cực hoặc an ủi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp