Bản dịch của từ Patting trong tiếng Việt

Patting

Verb

Patting (Verb)

pˈætɪŋ
pˈætɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của pat.

Present participle and gerund of pat.

Ví dụ

She enjoys patting her dog on the head.

Cô ấy thích vỗ đầu chó của mình.

He avoids patting strangers on the back.

Anh ấy tránh vỗ lưng người lạ.

Are you comfortable patting someone's shoulder during a conversation?

Bạn có thoải mái vỗ vai ai đó trong một cuộc trò chuyện không?

Dạng động từ của Patting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Patted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Patted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Patting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patting

Have calluses from patting one's own back

hˈæv kəlˈusəz fɹˈʌm pˈætɨŋ wˈʌnz ˈoʊn bˈæk

Mèo khen mèo dài đuôi

To be a braggart.

Don't be an 'own back' and show off your achievements.

Đừng tự hào và khoe khoang về thành tựu của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: break ones arm patting oneself on the back...