Bản dịch của từ Bugle trong tiếng Việt

Bugle

Noun [U/C] Verb

Bugle (Noun)

bjˈugl
bjˈugl
01

Một loại cây á-âu thuộc họ bạc hà, có hoa màu xanh lam mọc trên thân thẳng đứng.

A creeping eurasian plant of the mint family with blue flowers held on upright stems.

Ví dụ

The bugle blossoms in the garden, attracting bees and butterflies.

Cây bugle nở hoa trong vườn, thu hút ong và bướm.

There is no bugle growing in the park near the library.

Không có cây bugle mọc ở công viên gần thư viện.

Is the bugle a common plant in your country?

Cây bugle có phổ biến ở quốc gia của bạn không?

02

Một hạt thủy tinh hoặc nhựa hình ống trang trí được khâu vào quần áo.

An ornamental tubeshaped glass or plastic bead sewn on to clothing.

Ví dụ

She wore a dress with bugle embellishments for the party.

Cô ấy mặc chiếc váy với những hạt bugle trang trí cho bữa tiệc.

The bugle details on the jacket added a touch of elegance.

Những chi tiết bugle trên áo khoác tạo thêm chút dễ thương.

Her skirt sparkled with bugle decorations at the charity event.

Chiếc váy của cô ấy lấp lánh với những trang trí bugle tại sự kiện từ thiện.

03

Một nhạc cụ bằng đồng giống như một chiếc kèn nhỏ, thường không có van hoặc chìa khóa và được sử dụng để phát tín hiệu quân sự.

A brass instrument like a small trumpet typically without valves or keys and used for military signals.

Ví dụ

The bugle sounded to signal the start of the military parade.

Cái kèn bugle vang lên để báo hiệu bắt đầu diễu binh quân sự.

The bugle call echoed through the camp, alerting soldiers to assemble.

Tiếng kèn bugle vang lên khắp trại, báo hiệu cho lính họp đội.

The bugle player practiced diligently to perfect the military tunes.

Người chơi kèn bugle luyện tập cần cù để hoàn thiện các giai điệu quân sự.

Dạng danh từ của Bugle (Noun)

SingularPlural

Bugle

Bugles

Bugle (Verb)

bjˈugl
bjˈugl
01

Nghe như một tiếng kèn.

Sound a bugle.

Ví dụ

The bugle sounded the start of the social event.

Cái kèn đã vang lên để bắt đầu sự kiện xã hội.

She bugles every morning to gather people for breakfast.

Cô ấy kèn mỗi sáng để thu hút mọi người ăn sáng.

The bugler bugles beautifully at the community gathering.

Người thổi kèn thổi kèn một cách tuyệt vời tại buổi tụ tập cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bugle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bugle

Không có idiom phù hợp