Bản dịch của từ Bugle trong tiếng Việt

Bugle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bugle(Noun)

bjˈugl
bjˈugl
01

Một loại cây á-âu thuộc họ bạc hà, có hoa màu xanh lam mọc trên thân thẳng đứng.

A creeping eurasian plant of the mint family with blue flowers held on upright stems.

Ví dụ
02

Một nhạc cụ bằng đồng giống như một chiếc kèn nhỏ, thường không có van hoặc chìa khóa và được sử dụng để phát tín hiệu quân sự.

A brass instrument like a small trumpet typically without valves or keys and used for military signals.

Ví dụ
03

Một hạt thủy tinh hoặc nhựa hình ống trang trí được khâu vào quần áo.

An ornamental tubeshaped glass or plastic bead sewn on to clothing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bugle (Noun)

SingularPlural

Bugle

Bugles

Bugle(Verb)

bjˈugl
bjˈugl
01

Nghe như một tiếng kèn.

Sound a bugle.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ