Bản dịch của từ Creeping trong tiếng Việt

Creeping

Verb

Creeping (Verb)

kɹˈipɪŋ
kɹˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của leo.

Present participle and gerund of creep.

Ví dụ

She was quietly creeping up the stairs to surprise her friend.

Cô ấy đang lén lút bò lên cầu thang để làm bất ngờ cho bạn.

The cat was creeping closer to the bird without making a sound.

Con mèo đang lén lút lại gần con chim mà không làm tiếng động.

He saw a shadow creeping along the wall, causing him unease.

Anh thấy một bóng đen đang lẻn trên tường, gây cho anh sự không thoải mái.

Dạng động từ của Creeping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Creep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creeping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creeping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creeping

Không có idiom phù hợp