Bản dịch của từ Creeping trong tiếng Việt
Creeping
Creeping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của leo.
Present participle and gerund of creep.
She was quietly creeping up the stairs to surprise her friend.
Cô ấy đang lén lút bò lên cầu thang để làm bất ngờ cho bạn.
The cat was creeping closer to the bird without making a sound.
Con mèo đang lén lút lại gần con chim mà không làm tiếng động.
He saw a shadow creeping along the wall, causing him unease.
Anh thấy một bóng đen đang lẻn trên tường, gây cho anh sự không thoải mái.
Dạng động từ của Creeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Creep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creeping |
Họ từ
Từ "creeping" có nghĩa tổng quát là hành động di chuyển chậm rãi và lén lén, thường gợi lên cảm giác bí ẩn hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được áp dụng để mô tả sự phát triển chậm rãi của một tình trạng hoặc hiện tượng, như "creeping changes" (thay đổi dần dần). Trong tiếng Anh Mỹ, "creeping" thường dùng để chỉ sự tấn công dần dần về mặt tâm lý trong các tình huống xã hội. Cả hai biến thể đều có hình thức viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "creeping" có nguồn gốc từ động từ La tinh "crepere", có nghĩa là "bò, di chuyển chậm". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành qua quá trình biến đổi ngữ âm và hình thức trong thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự chuyển động chậm rãi, bí mật hoặc lén lút. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở việc từ này gợi lên hình ảnh của sự di chuyển nhẹ nhàng và không gây chú ý, thường liên quan đến hành vi hoặc trạng thái không rõ ràng.
Từ "creeping" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh này, từ thường được liên kết với hiện tượng tự nhiên, sự biến đổi, hoặc cảm xúc lo lắng, thường diễn ra dần dần. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngôn ngữ thông dụng, dùng để miêu tả hành động di chuyển chậm rãi hoặc âm thầm, thường liên quan đến sự e dè hoặc bí mật, như trong các tình huống xã hội hoặc truyện kinh dị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp