Bản dịch của từ Creeping trong tiếng Việt

Creeping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creeping(Verb)

kɹˈipɪŋ
kɹˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của leo.

Present participle and gerund of creep.

Ví dụ

Dạng động từ của Creeping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Creep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creeping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ