Bản dịch của từ Creeping trong tiếng Việt
Creeping
Verb
Creeping (Verb)
kɹˈipɪŋ
kɹˈipɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của leo
Present participle and gerund of creep
Ví dụ
She was quietly creeping up the stairs to surprise her friend.
Cô ấy đang lén lút bò lên cầu thang để làm bất ngờ cho bạn.
The cat was creeping closer to the bird without making a sound.
Con mèo đang lén lút lại gần con chim mà không làm tiếng động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Creeping
Không có idiom phù hợp