Bản dịch của từ Bead trong tiếng Việt

Bead

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bead (Noun)

bˈid
bˈid
01

Một khuôn thạch cao trang trí giống như một chuỗi hạt hoặc có mặt cắt ngang hình bán nguyệt.

An ornamental plaster moulding resembling a string of beads or having a semicircular cross section.

Ví dụ

The bead design on the ceiling added elegance to the social hall.

Thiết kế hạt trên trần nhà đã tăng thêm sự sang trọng cho hội trường.

The intricate beadwork on her dress was a symbol of her social status.

Các hạt cườm phức tạp trên váy của cô ấy là biểu tượng cho địa vị xã hội của cô ấy.

The artist created a beautiful bead pattern on the social club's entrance.

Nghệ sĩ đã tạo ra một mẫu hạt tuyệt đẹp trên lối vào câu lạc bộ xã hội.

02

Một mảnh thủy tinh, đá hoặc vật liệu tương tự nhỏ được xâu lại với nhau để làm vòng cổ, chuỗi tràng hạt hoặc khâu vào vải.

A small piece of glass, stone, or similar material that is threaded with others to make a necklace or rosary or sewn on to fabric.

Ví dụ

She wore a beautiful bead necklace to the social event.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ hạt tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.

The dress was adorned with intricate beadwork for the occasion.

Chiếc váy được trang trí bằng những hạt cườm phức tạp cho dịp này.

The traditional attire was embellished with colorful beads for the festival.

Trang phục truyền thống được tô điểm bằng những hạt đầy màu sắc cho lễ hội.

03

Một núm nhỏ tạo thành tầm nhìn xa của súng.

A small knob forming the foresight of a gun.

Ví dụ

The bead on the gun helped with aiming accurately.

Hạt trên súng giúp ngắm chính xác.

The bead was missing from the old rifle sight.

Hạt bị thiếu trong ống ngắm súng trường cũ.

The hunter adjusted the bead on the shotgun.

Người thợ săn đã điều chỉnh hạt trên khẩu súng ngắn.

04

Một giọt chất lỏng trên bề mặt.

A drop of a liquid on a surface.

Ví dụ

The bead of sweat rolled down her forehead.

Giọt mồ hôi lăn trên trán.

The rain left a bead on the windowpane.

Mưa để lại một hạt trên kính cửa sổ.

A single bead of dew clung to the leaf.

Một hạt sương đọng trên lá.

05

Mép trong được gia cố của lốp khí nén để bám vào vành bánh xe.

The reinforced inner edge of a pneumatic tyre that grips the rim of the wheel.

Ví dụ

The bead of the tyre ensures it stays securely attached to the wheel.

Hạt lốp đảm bảo nó được gắn chắc chắn vào bánh xe.

The mechanic checked the bead to ensure proper tire installation.

Thợ sửa xe đã kiểm tra hạt lốp để đảm bảo lắp lốp đúng cách.

The bead of the tire is crucial for safe driving on the road.

Hạt lốp rất quan trọng để lái xe an toàn trên đường.

Dạng danh từ của Bead (Noun)

SingularPlural

Bead

Beads

Kết hợp từ của Bead (Noun)

CollocationVí dụ

Prayer bead

Hạt cầu nguyện

Many people use prayer beads for meditation in community centers.

Nhiều người sử dụng chuỗi hạt cầu nguyện để thiền trong trung tâm cộng đồng.

Wooden bead

Vật tròn gỗ

The children made wooden beads for their social project last week.

Bọn trẻ đã làm hạt gỗ cho dự án xã hội tuần trước.

Worry bead

Vòng chuỗi lo lắng

Many students use worry beads during stressful exams like ielts.

Nhiều sinh viên sử dụng vòng lo âu trong các kỳ thi căng thẳng như ielts.

Rosary bead

Vòng chuỗi cầu nguyện

Many people use rosary beads for meditation and prayer in groups.

Nhiều người sử dụng hạt chuỗi để thiền và cầu nguyện theo nhóm.

Glass bead

Hạt thủy tinh

The children enjoyed playing with glass beads at the community center.

Trẻ em thích chơi với hạt thủy tinh tại trung tâm cộng đồng.

Bead (Verb)

bˈid
bˈid
01

Che phủ (một bề mặt) bằng những giọt hơi ẩm.

Cover (a surface) with drops of moisture.

Ví dụ

The rain beads on the window, creating a soothing sound.

Những hạt mưa trên cửa sổ, tạo ra âm thanh êm dịu.

After the workout, sweat beads on their foreheads.

Sau khi tập luyện, những giọt mồ hôi trên trán.

As the temperature drops, condensation beads on the cold drink.

Khi nhiệt độ giảm xuống, những hạt ngưng tụ trên đồ uống lạnh.

02

Trang trí hoặc phủ hạt.

Decorate or cover with beads.

Ví dụ

She decided to bead her dress for the social event.

Cô quyết định đính cườm cho chiếc váy của mình để tham dự sự kiện xã hội.

The costume was beaded intricately for the social gathering.

Bộ trang phục được đính cườm phức tạp cho buổi tụ họp xã hội.

They will bead the curtains to add elegance to the social hall.

Họ sẽ đính cườm cho rèm cửa để tăng thêm sự sang trọng cho hội trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its eyes are pitch black, therefore, seeming surprisingly hypnotizing when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Bead

dɹˈɔ ə bˈid ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Chọn mặt gửi vàng/ Ngắm trúng đích

To prepare to deal with or obtain someone or something.

She has her ducks in a row before the charity event.

Cô ấy đã sắp xếp mọi thứ trước sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: get a bead on someone or something...