Bản dịch của từ Bead trong tiếng Việt

Bead

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bead(Noun)

bˈid
bˈid
01

Một khuôn thạch cao trang trí giống như một chuỗi hạt hoặc có mặt cắt ngang hình bán nguyệt.

An ornamental plaster moulding resembling a string of beads or having a semicircular cross section.

Ví dụ
02

Một mảnh thủy tinh, đá hoặc vật liệu tương tự nhỏ được xâu lại với nhau để làm vòng cổ, chuỗi tràng hạt hoặc khâu vào vải.

A small piece of glass, stone, or similar material that is threaded with others to make a necklace or rosary or sewn on to fabric.

Ví dụ
03

Một giọt chất lỏng trên bề mặt.

A drop of a liquid on a surface.

Ví dụ
04

Một núm nhỏ tạo thành tầm nhìn xa của súng.

A small knob forming the foresight of a gun.

Ví dụ
05

Mép trong được gia cố của lốp khí nén để bám vào vành bánh xe.

The reinforced inner edge of a pneumatic tyre that grips the rim of the wheel.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bead (Noun)

SingularPlural

Bead

Beads

Bead(Verb)

bˈid
bˈid
01

Trang trí hoặc phủ hạt.

Decorate or cover with beads.

Ví dụ
02

Che phủ (một bề mặt) bằng những giọt hơi ẩm.

Cover (a surface) with drops of moisture.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ