Bản dịch của từ Bead trong tiếng Việt
Bead
Bead (Noun)
Một khuôn thạch cao trang trí giống như một chuỗi hạt hoặc có mặt cắt ngang hình bán nguyệt.
An ornamental plaster moulding resembling a string of beads or having a semicircular cross section.
The bead design on the ceiling added elegance to the social hall.
Thiết kế hạt trên trần nhà đã tăng thêm sự sang trọng cho hội trường.
The intricate beadwork on her dress was a symbol of her social status.
Các hạt cườm phức tạp trên váy của cô ấy là biểu tượng cho địa vị xã hội của cô ấy.
The artist created a beautiful bead pattern on the social club's entrance.
Nghệ sĩ đã tạo ra một mẫu hạt tuyệt đẹp trên lối vào câu lạc bộ xã hội.
She wore a beautiful bead necklace to the social event.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ hạt tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.
The dress was adorned with intricate beadwork for the occasion.
Chiếc váy được trang trí bằng những hạt cườm phức tạp cho dịp này.
The traditional attire was embellished with colorful beads for the festival.
Trang phục truyền thống được tô điểm bằng những hạt đầy màu sắc cho lễ hội.
The bead on the gun helped with aiming accurately.
Hạt trên súng giúp ngắm chính xác.
The bead was missing from the old rifle sight.
Hạt bị thiếu trong ống ngắm súng trường cũ.
The hunter adjusted the bead on the shotgun.
Người thợ săn đã điều chỉnh hạt trên khẩu súng ngắn.
The bead of sweat rolled down her forehead.
Giọt mồ hôi lăn trên trán.
The rain left a bead on the windowpane.
Mưa để lại một hạt trên kính cửa sổ.
A single bead of dew clung to the leaf.
Một hạt sương đọng trên lá.
The bead of the tyre ensures it stays securely attached to the wheel.
Hạt lốp đảm bảo nó được gắn chắc chắn vào bánh xe.
The mechanic checked the bead to ensure proper tire installation.
Thợ sửa xe đã kiểm tra hạt lốp để đảm bảo lắp lốp đúng cách.
The bead of the tire is crucial for safe driving on the road.
Hạt lốp rất quan trọng để lái xe an toàn trên đường.
Dạng danh từ của Bead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bead | Beads |
Kết hợp từ của Bead (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prayer bead Hạt cầu nguyện | Many people use prayer beads for meditation in community centers. Nhiều người sử dụng chuỗi hạt cầu nguyện để thiền trong trung tâm cộng đồng. |
Wooden bead Vật tròn gỗ | The children made wooden beads for their social project last week. Bọn trẻ đã làm hạt gỗ cho dự án xã hội tuần trước. |
Worry bead Vòng chuỗi lo lắng | Many students use worry beads during stressful exams like ielts. Nhiều sinh viên sử dụng vòng lo âu trong các kỳ thi căng thẳng như ielts. |
Rosary bead Vòng chuỗi cầu nguyện | Many people use rosary beads for meditation and prayer in groups. Nhiều người sử dụng hạt chuỗi để thiền và cầu nguyện theo nhóm. |
Glass bead Hạt thủy tinh | The children enjoyed playing with glass beads at the community center. Trẻ em thích chơi với hạt thủy tinh tại trung tâm cộng đồng. |
Bead (Verb)
The rain beads on the window, creating a soothing sound.
Những hạt mưa trên cửa sổ, tạo ra âm thanh êm dịu.
After the workout, sweat beads on their foreheads.
Sau khi tập luyện, những giọt mồ hôi trên trán.
As the temperature drops, condensation beads on the cold drink.
Khi nhiệt độ giảm xuống, những hạt ngưng tụ trên đồ uống lạnh.
She decided to bead her dress for the social event.
Cô quyết định đính cườm cho chiếc váy của mình để tham dự sự kiện xã hội.
The costume was beaded intricately for the social gathering.
Bộ trang phục được đính cườm phức tạp cho buổi tụ họp xã hội.
They will bead the curtains to add elegance to the social hall.
Họ sẽ đính cườm cho rèm cửa để tăng thêm sự sang trọng cho hội trường.
Họ từ
Từ "bead" có nghĩa là hạt nhỏ được tạo thành từ nhiều chất liệu như nhựa, gỗ, hoặc kim loại, thường được dùng trong đồ trang sức hoặc thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh, "bead" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Ở Anh, âm "ea" trong "bead" phát âm giống như âm "ee" trong "see", trong khi ở Mỹ, nó cũng tương tự nhưng có âm giọng to hơn. Từ này thường chỉ một vật thể nhỏ có lỗ ở giữa để xỏ dây hoặc chuỗi.
Từ "bead" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bead", nghĩa là "hạt", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *baidō, một thuật ngữ chỉ những vật nhỏ hình tròn. Tiếng Latin "baccarium" cũng có liên quan, mang nghĩa là "hạt giống". Trong lịch sử, hạt được dùng làm trang sức hoặc vật phẩm tôn giáo. Ngoài ý nghĩa chỉ hạt vật lý, hiện nay, từ này còn chỉ các yếu tố nhỏ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như thính âm và tạo hình.
Từ "bead" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải mô tả đồ vật hoặc thảo luận về các hoạt động thủ công. Trong bối cảnh khác, "bead" thường được sử dụng trong ngành thời trang và trang sức, hoặc trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật DIY (do it yourself), thể hiện sự sáng tạo và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp