Bản dịch của từ Foresight trong tiếng Việt
Foresight
Foresight (Noun)
Một cảnh tượng được đưa về phía trước.
A sight taken forwards.
Foresight is crucial in planning for the future.
Sự tiên tri rất quan trọng trong việc lập kế hoạch cho tương lai.
Lack of foresight can lead to unforeseen consequences.
Thiếu sự tiên tri có thể dẫn đến hậu quả không lường trước được.
Do you believe foresight can help us avoid potential problems?
Bạn có tin rằng sự tiên tri có thể giúp chúng ta tránh được các vấn đề tiềm ẩn không?
Foresight is crucial for planning a successful career path.
Sự tiên tri là quan trọng để lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp thành công.
Lack of foresight may lead to missed opportunities in job interviews.
Thiếu sự tiên tri có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội trong phỏng vấn công việc.
Do you think foresight plays a role in societal progress?
Bạn có nghĩ sự tiên tri có vai trò trong tiến bộ xã hội không?
His rifle's foresight was damaged, affecting his accuracy in shooting.
Tầm nhìn trước của khẩu súng của anh ấy bị hỏng, ảnh hưởng đến độ chính xác khi bắn.
Without a clear foresight, he struggled to hit the target consistently.
Thiếu một tầm nhìn trước rõ ràng, anh ấy gặp khó khăn trong việc đánh trúng mục tiêu một cách liên tục.
Did you notice the missing foresight on his gun during the competition?
Bạn có để ý cái tầm nhìn trước thiếu sót trên khẩu súng của anh ấy trong cuộc thi không?
Dạng danh từ của Foresight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foresight | Foresights |
Kết hợp từ của Foresight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great foresight Tầm nhìn tuyệt vời | Her great foresight helped her succeed in the social project. Sự nhìn xa lớn của cô ấy đã giúp cô ấy thành công trong dự án xã hội. |
Perfect foresight Tầm nhìn hoàn hảo | Having perfect foresight, she predicted the social impact accurately. Với tầm nhìn hoàn hảo, cô ấy đã dự đoán tác động xã hội chính xác. |
Considerable foresight Sự nhìn xa trông rộng | His considerable foresight helped him avoid potential pitfalls in his social project. Sự tiên tri đáng kể của anh ấy giúp anh ấy tránh được những rủi ro tiềm ẩn trong dự án xã hội của mình. |
Họ từ
"Foresight" đề cập đến khả năng dự đoán và chuẩn bị cho những tình huống trong tương lai, dựa trên nhận thức và kinh nghiệm hiện tại. Từ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thông thái và khả năng lập kế hoạch chiến lược. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "foresight" còn có thể liên quan đến ý tưởng về tầm nhìn dài hạn trong chính sách hoặc quản lý.
Từ "foresight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "fore-" (trước) và động từ "sight" (nhìn). Tiền tố "fore-" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fora", có nghĩa là "trước" hoặc "đằng trước", trong khi "sight" xuất phát từ tiếng Latin "visus", tức là "nhìn". Foresight chỉ khả năng nhìn xa trông rộng và dự đoán tương lai, phản ánh sự tích lũy tri thức và kinh nghiệm qua các thế kỷ, thể hiện tầm quan trọng của việc có kế hoạch và chuẩn bị cho những diễn biến có thể xảy ra.
Từ "foresight" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến kế hoạch chiến lược và phân tích xu hướng tương lai. Trong các tình huống như lập kế hoạch kinh doanh, kỹ năng quản lý và nghiên cứu xã hội, "foresight" thể hiện khả năng dự đoán và đưa ra quyết định có căn cứ cho những thách thức trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp