Bản dịch của từ Foresight trong tiếng Việt

Foresight

Noun [U/C]

Foresight (Noun)

fˈɔɹsaɪt
fˈoʊɹsaɪt
01

Một cảnh tượng được đưa về phía trước.

A sight taken forwards.

Ví dụ

Foresight is crucial in planning for the future.

Sự tiên tri rất quan trọng trong việc lập kế hoạch cho tương lai.

Lack of foresight can lead to unforeseen consequences.

Thiếu sự tiên tri có thể dẫn đến hậu quả không lường trước được.

Do you believe foresight can help us avoid potential problems?

Bạn có tin rằng sự tiên tri có thể giúp chúng ta tránh được các vấn đề tiềm ẩn không?

02

Khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra hoặc cần thiết trong tương lai.

The ability to predict what will happen or be needed in the future.

Ví dụ

Foresight is crucial for planning a successful career path.

Sự tiên tri là quan trọng để lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp thành công.

Lack of foresight may lead to missed opportunities in job interviews.

Thiếu sự tiên tri có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội trong phỏng vấn công việc.

Do you think foresight plays a role in societal progress?

Bạn có nghĩ sự tiên tri có vai trò trong tiến bộ xã hội không?

03

Hình ảnh phía trước của một khẩu súng.

The front sight of a gun.

Ví dụ

His rifle's foresight was damaged, affecting his accuracy in shooting.

Tầm nhìn trước của khẩu súng của anh ấy bị hỏng, ảnh hưởng đến độ chính xác khi bắn.

Without a clear foresight, he struggled to hit the target consistently.

Thiếu một tầm nhìn trước rõ ràng, anh ấy gặp khó khăn trong việc đánh trúng mục tiêu một cách liên tục.

Did you notice the missing foresight on his gun during the competition?

Bạn có để ý cái tầm nhìn trước thiếu sót trên khẩu súng của anh ấy trong cuộc thi không?

Dạng danh từ của Foresight (Noun)

SingularPlural

Foresight

Foresights

Kết hợp từ của Foresight (Noun)

CollocationVí dụ

Great foresight

Tầm nhìn tuyệt vời

Her great foresight helped her succeed in the social project.

Sự nhìn xa lớn của cô ấy đã giúp cô ấy thành công trong dự án xã hội.

Perfect foresight

Tầm nhìn hoàn hảo

Having perfect foresight, she predicted the social impact accurately.

Với tầm nhìn hoàn hảo, cô ấy đã dự đoán tác động xã hội chính xác.

Considerable foresight

Sự nhìn xa trông rộng

His considerable foresight helped him avoid potential pitfalls in his social project.

Sự tiên tri đáng kể của anh ấy giúp anh ấy tránh được những rủi ro tiềm ẩn trong dự án xã hội của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foresight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foresight

Không có idiom phù hợp