Bản dịch của từ Rosary trong tiếng Việt
Rosary
Rosary (Noun)
(trong nhà thờ công giáo la mã) một hình thức sùng kính trong đó năm (hoặc mười lăm) thập kỷ kinh kính mừng được lặp lại, mỗi thập kỷ trước một kinh lạy cha và sau đó là một kinh sáng danh.
In the roman catholic church a form of devotion in which five or fifteen decades of hail marys are repeated each decade preceded by an our father and followed by a glory be.
She clutched her rosary tightly during the prayer session.
Cô ấy nắm chặt chuỗi hạt cầu khi cầu nguyện.
The nun wore a rosary around her neck as a symbol.
Nữ tu đeo chuỗi hạt cầu quanh cổ như một biểu tượng.
The community gathered to recite the rosary for peace.
Cộng đồng tụ họp để đọc chuỗi kinh cho hòa bình.
Họ từ
Hạt tràng chuỗi (rosary) là một công cụ tôn giáo dùng để cầu nguyện, phổ biến trong Công giáo. Hạt tràng chuỗi thường có 59 hạt, được sắp xếp thành 5 chuỗi mười hạt, mỗi chuỗi giữa là một hạt lớn dùng để cầu nguyện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "rosary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rosarium", mang nghĩa là "vườn hoa". Từ này được hình thành từ "rosa", có nghĩa là "hoa hồng". Được sử dụng đầu tiên trong bối cảnh Kitô giáo vào thế kỷ 15, "rosary" chỉ đến chuỗi hạt dùng trong việc cầu nguyện, đặc biệt là trong việc sùng bái Đức Mẹ. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hoa hồng gợi lên sự vinh quang và lòng tôn kính, hiện nay vẫn gắn bó với thực hành tôn giáo và thiêng liêng.
Từ "rosary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề tôn giáo không phải là nội dung phổ biến. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được đề cập đến khi thảo luận về các chủ đề văn hóa, tôn giáo hoặc thực hành tâm linh. Ngoài ra, "rosary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến Kitô giáo, đặc biệt trong việc cầu nguyện hay thể hiện đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp