Bản dịch của từ Agony trong tiếng Việt

Agony

Noun [U/C]

Agony (Noun)

ˈægəni
ˈægəni
01

Đau khổ tột cùng về thể chất hoặc tinh thần.

Extreme physical or mental suffering.

Ví dụ

The homeless man's agony was visible on his face.

Nỗi đau của người vô gia cư rõ ràng trên khuôn mặt.

The mother felt agony when her child went missing.

Người mẹ cảm thấy nỗi đau khi con mất tích.

The community came together to support those in agony.

Cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ những người đang chịu đau đớn.

Dạng danh từ của Agony (Noun)

SingularPlural

Agony

Agonies

Kết hợp từ của Agony (Noun)

CollocationVí dụ

Utter agony

Nỗi đau khủng khiếp

The homeless man was in utter agony after losing his only friend.

Người đàn ông vô gia cư đang trong nỗi đau khốc liệt sau khi mất đi người bạn duy nhất của mình.

Death agony

Cơn đau đớn trước khi chết

The community witnessed the death agony of the local theater.

Cộng đồng chứng kiến sự chết chóc của nhà hát địa phương.

Mental agony

Nỗi đau tinh thần

Her social isolation led to mental agony and depression.

Sự cô đơn xã hội dẫn đến đau khổ tinh thần và trầm cảm.

Exquisite agony

Nỗi đau tột cùng

Her exquisite agony was evident in her forced smile.

Sự đau đớn tuyệt vời của cô ấy rõ ràng trong nụ cười bắt buộc của cô ấy.

Intense agony

Nỗi đau mãnh liệt

The social media campaign caused intense agony among the participants.

Chiến dịch truyền thông xã hội gây ra nỗi đau mãnh liệt cho các thành viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agony

Không có idiom phù hợp