Bản dịch của từ Agony trong tiếng Việt
Agony
Agony (Noun)
The homeless man's agony was visible on his face.
Nỗi đau của người vô gia cư rõ ràng trên khuôn mặt.
The mother felt agony when her child went missing.
Người mẹ cảm thấy nỗi đau khi con mất tích.
The community came together to support those in agony.
Cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ những người đang chịu đau đớn.
Dạng danh từ của Agony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agony | Agonies |
Kết hợp từ của Agony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter agony Nỗi đau khủng khiếp | The homeless man was in utter agony after losing his only friend. Người đàn ông vô gia cư đang trong nỗi đau khốc liệt sau khi mất đi người bạn duy nhất của mình. |
Death agony Cơn đau đớn trước khi chết | The community witnessed the death agony of the local theater. Cộng đồng chứng kiến sự chết chóc của nhà hát địa phương. |
Mental agony Nỗi đau tinh thần | Her social isolation led to mental agony and depression. Sự cô đơn xã hội dẫn đến đau khổ tinh thần và trầm cảm. |
Exquisite agony Nỗi đau tột cùng | Her exquisite agony was evident in her forced smile. Sự đau đớn tuyệt vời của cô ấy rõ ràng trong nụ cười bắt buộc của cô ấy. |
Intense agony Nỗi đau mãnh liệt | The social media campaign caused intense agony among the participants. Chiến dịch truyền thông xã hội gây ra nỗi đau mãnh liệt cho các thành viên. |
Họ từ
Từ "agony" được định nghĩa là trạng thái đau đớn tột độ, cả về thể chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, "agony" có thể được sử dụng để mô tả những cảm giác khổ sở kéo dài, thường liên quan đến nỗi đau hoặc sự khổ cực. Đặc biệt, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm, nhưng trong một số bối cảnh giao tiếp, "agony" có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn ở Anh.
Từ "agony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agonia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "agona", nghĩa là "cuộc tranh đấu" hoặc "cuộc chiến". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến từ khái niệm tranh đấu đến cảm giác đau đớn tột cùng và sự khổ sở. Hiện nay, "agony" thường được sử dụng để chỉ trạng thái đau đớn về thể chất hoặc tinh thần, thể hiện mức độ tổn thương sâu sắc trong cảm xúc hoặc thể xác.
Từ "agony" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh viết và đọc, nhất là trong các văn bản mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc tình huống khổ sở. Bên cạnh đó, "agony" còn xuất hiện trong văn học, tâm lý học và y tế để chỉ trạng thái đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp