Bản dịch của từ Circumspectly trong tiếng Việt
Circumspectly
Circumspectly (Adverb)
She circumspectly considered the impact of social media on youth.
Cô ấy xem xét cẩn thận tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
They did not circumspectly evaluate the risks of online sharing.
Họ đã không đánh giá cẩn thận những rủi ro của việc chia sẻ trực tuyến.
Did he circumspectly approach the topic of privacy rights?
Liệu anh ấy có tiếp cận cẩn thận chủ đề quyền riêng tư không?
Họ từ
Từ "circumspectly" là một trạng từ diễn tả hành động thận trọng, cẩn thận và suy xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định hay hành động nào đó. Chữ này được cấu tạo từ tính từ "circumspect", có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumspectus". Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự thận trọng, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc pháp lý. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều dùng "circumspectly" với cùng nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "circumspectly" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "circumspectus", nghĩa là "nhìn xung quanh". Từ này được cấu thành từ "circum-" mang nghĩa "xung quanh" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Trong tiếng Anh, "circumspectly" diễn tả hành động cẩn trọng, thận trọng hoặc suy nghĩ xem xét mọi yếu tố trước khi hành động. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc quan sát và đánh giá tình huống một cách chu đáo trong những quyết định.
Từ "circumspectly" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó là một từ ít dùng và có tính chất trang trọng. Trong các tình huống hằng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản chính thức hoặc trong bối cảnh thảo luận về sự cẩn thận, suy xét kỹ lưỡng trước khi hành động. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu diễn ra trong các văn bản học thuật hoặc chính trị, nơi mà sự thận trọng được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp