Bản dịch của từ Circumspectly trong tiếng Việt
Circumspectly
Adverb
Circumspectly (Adverb)
Ví dụ
She circumspectly considered the impact of social media on youth.
Cô ấy xem xét cẩn thận tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
They did not circumspectly evaluate the risks of online sharing.
Họ đã không đánh giá cẩn thận những rủi ro của việc chia sẻ trực tuyến.
Did he circumspectly approach the topic of privacy rights?
Liệu anh ấy có tiếp cận cẩn thận chủ đề quyền riêng tư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Circumspectly
Không có idiom phù hợp