Bản dịch của từ Meticulously trong tiếng Việt
Meticulously
Adverb
Meticulously (Adverb)
mətˈɪkjələsli
mətˈɪkjələsli
Ví dụ
She meticulously planned the charity event down to the last detail.
Cô ấy đã lên kế hoạch một cách tỉ mỉ cho sự kiện từ thiện cho đến chi tiết cuối cùng.
He worked meticulously to ensure the social project's success.
Anh ấy làm việc một cách tỉ mỉ để đảm bảo thành công của dự án xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meticulously
Không có idiom phù hợp