Bản dịch của từ Sorrowfully trong tiếng Việt
Sorrowfully
Sorrowfully (Adverb)
She spoke sorrowfully about the loss of her friend, John.
Cô ấy nói một cách buồn bã về sự mất mát của bạn mình, John.
They did not respond sorrowfully to the news of the layoffs.
Họ không phản ứng buồn bã trước tin tức về việc sa thải.
Did he express himself sorrowfully during the community meeting?
Liệu anh ấy có bày tỏ một cách buồn bã trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
"Sorrowfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái cảm xúc buồn rầu, thương tiếc hoặc tiếc nuối. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ của một người trong bối cảnh thể hiện nỗi buồn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sorrowfully" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sorrowfully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sorrow", bắt nguồn từ tiếng Latinh "sorrowis", có nghĩa là nỗi buồn. Tiền tố "-fully" được thêm vào để tạo thành trạng từ, biểu thị cách thức mà hành động được thực hiện. Trong bối cảnh hiện đại, "sorrowfully" diễn tả cảm xúc đau khổ hoặc buồn bã một cách rõ nét, phản ánh sự thấu hiểu sâu sắc về nỗi buồn và cách nó ảnh hưởng đến con người trong các tình huống khác nhau.
Từ "sorrowfully" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh cảm xúc và thái độ của người viết thường được khai thác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc buồn bã hoặc sự hối tiếc trong các tình huống như mô tả hành động hoặc phản ứng trước những sự kiện tiêu cực. Ngoài ra, "sorrowfully" cũng được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để thể hiện tình cảm chân thành, đặc biệt trong những tác phẩm có chủ đề buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp