Bản dịch của từ Sorrowfully trong tiếng Việt
Sorrowfully
Adverb
Sorrowfully (Adverb)
Ví dụ
She spoke sorrowfully about the loss of her friend, John.
Cô ấy nói một cách buồn bã về sự mất mát của bạn mình, John.
They did not respond sorrowfully to the news of the layoffs.
Họ không phản ứng buồn bã trước tin tức về việc sa thải.
Did he express himself sorrowfully during the community meeting?
Liệu anh ấy có bày tỏ một cách buồn bã trong cuộc họp cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sorrowfully
Không có idiom phù hợp