Bản dịch của từ Divulge trong tiếng Việt

Divulge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divulge (Verb)

dɑɪvˈʌldʒ
dɪvˈʌldʒ
01

Cho biết (thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm)

Make known (private or sensitive information)

Ví dụ

She refused to divulge her friend's secret to anyone.

Cô ấy từ chối tiết lộ bí mật của bạn cho bất kỳ ai.

The journalist promised not to divulge the anonymous source's identity.

Nhà báo hứa sẽ không tiết lộ danh tính của nguồn tin ẩn danh.

It is important to never divulge personal information on social media.

Quan trọng không bao giờ tiết lộ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Divulge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Divulge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Divulged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Divulged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Divulges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Divulging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divulge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divulge

Không có idiom phù hợp