Bản dịch của từ Divulge trong tiếng Việt
Divulge
Divulge (Verb)
Cho biết (thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm)
Make known (private or sensitive information)
She refused to divulge her friend's secret to anyone.
Cô ấy từ chối tiết lộ bí mật của bạn cho bất kỳ ai.
The journalist promised not to divulge the anonymous source's identity.
Nhà báo hứa sẽ không tiết lộ danh tính của nguồn tin ẩn danh.
It is important to never divulge personal information on social media.
Quan trọng không bao giờ tiết lộ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Divulge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divulging |
Họ từ
Từ "divulge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "divulgare", có nghĩa là tiết lộ hoặc công khai thông tin, nhất là thông tin bí mật hoặc chưa được biết đến. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như pháp luật và truyền thông. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng và phát âm "divulge" tương tự nhau, nhấn mạnh ý nghĩa tiết lộ một cách chính thức.
Từ "divulge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "divulgare", được cấu thành từ "di-" có nghĩa là "khắp nơi" và "vulgare" có nghĩa là "để phổ biến" hoặc "để công khai". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên phổ biến hoặc biết đến rộng rãi. Hiện nay, "divulge" mang nghĩa tiết lộ thông tin riêng tư, nhấn mạnh tính chất cung cấp kiến thức cá nhân ra công chúng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh quá trình mở rộng giao tiếp và chia sẻ thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "divulge" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong phần nói và viết, khi thảo luận về việc tiết lộ thông tin hoặc bí mật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến truyền thông, luật pháp và các cuộc thảo luận chính trị. Sự sử dụng của từ này thể hiện tính chất chính thức và phù hợp trong các ngữ cảnh cần tính chính xác và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp