Bản dịch của từ Divulge trong tiếng Việt
Divulge
Verb
Divulge (Verb)
dɑɪvˈʌldʒ
dɪvˈʌldʒ
01
Cho biết (thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm)
Make known (private or sensitive information)
Ví dụ
She refused to divulge her friend's secret to anyone.
Cô ấy từ chối tiết lộ bí mật của bạn cho bất kỳ ai.
The journalist promised not to divulge the anonymous source's identity.
Nhà báo hứa sẽ không tiết lộ danh tính của nguồn tin ẩn danh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divulge
Không có idiom phù hợp