Bản dịch của từ Scrutiny trong tiếng Việt
Scrutiny
Scrutiny (Noun)
Quan sát hoặc kiểm tra quan trọng.
The scrutiny of social media posts was intense.
Sự kiểm tra các bài đăng trên mạng xã hội rất nghiêm ngặt.
Her actions were under scrutiny by the public.
Hành động của cô ấy đang được công chúng quan sát cẩn thận.
The scrutiny of the social issues revealed underlying problems.
Sự kiểm tra về các vấn đề xã hội đã phát hiện ra những vấn đề tiềm ẩn.
Dạng danh từ của Scrutiny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scrutiny | Scrutinies |
Kết hợp từ của Scrutiny (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict scrutiny Sự xem xét nghiêm ngặt | The social media content was under strict scrutiny for misinformation. Nội dung trên mạng xã hội được kiểm tra nghiêm ngặt về thông tin sai lệch. |
Detailed scrutiny Sự kiểm tra kỹ lưỡng | The social worker conducted a detailed scrutiny of the family's living conditions. Người làm công tác xã hội tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng về điều kiện sống của gia đình. |
Serious scrutiny Sự xem xét nghiêm túc | Her social media posts are under serious scrutiny for misinformation. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đang được kiểm tra nghiêm túc về thông tin sai lệch. |
Careful scrutiny Sự xem xét cẩn thận | The social media post underwent careful scrutiny before being approved. Bài đăng trên mạng xã hội đã trải qua sự xem xét cẩn thận trước khi được phê duyệt. |
Intense scrutiny Sự kiểm soát chặt chẽ | Her social media posts were under intense scrutiny by the public. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đang chịu sự kiểm tra nghiêm ngặt từ công chúng. |
Họ từ
"Scrutiny" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự xem xét hoặc kiểm tra kỹ lưỡng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, khoa học hoặc báo chí, để chỉ việc phân tích, nghiên cứu chi tiết một sự việc, tài liệu hay thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scrutiny" có thể được dùng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút; ví dụ, ở Anh, âm "u" thường được phát âm rõ hơn so với Mỹ.
Từ "scrutiny" có nguồn gốc từ động từ Latinh "scrutari", có nghĩa là "khám phá" hoặc "đi tìm". "Scrutari" được hình thành từ gốc "scruta", nghĩa là "đồ vật bị vứt bỏ" hoặc "rác". Từ thế kỷ 16, "scrutiny" đã xuất hiện trong tiếng Anh với ý nghĩa là sự xem xét kỹ lưỡng và phân tích cẩn trọng một vấn đề hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh quá trình kiểm tra tỉ mỉ, liên quan mật thiết đến nguồn gốc khám phá.
Từ "scrutiny" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi đề cập đến việc phân tích hoặc đánh giá chi tiết một vấn đề. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, kiểm tra pháp lý, hay báo cáo khoa học, diễn tả quá trình xem xét kỹ lưỡng, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp