Bản dịch của từ Scrutiny trong tiếng Việt

Scrutiny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrutiny (Noun)

skɹˈuɾəni
skɹˈutn̩i
01

Quan sát hoặc kiểm tra quan trọng.

Critical observation or examination.

Ví dụ

The scrutiny of social media posts was intense.

Sự kiểm tra các bài đăng trên mạng xã hội rất nghiêm ngặt.

Her actions were under scrutiny by the public.

Hành động của cô ấy đang được công chúng quan sát cẩn thận.

The scrutiny of the social issues revealed underlying problems.

Sự kiểm tra về các vấn đề xã hội đã phát hiện ra những vấn đề tiềm ẩn.

Dạng danh từ của Scrutiny (Noun)

SingularPlural

Scrutiny

Scrutinies

Kết hợp từ của Scrutiny (Noun)

CollocationVí dụ

Strict scrutiny

Sự xem xét nghiêm ngặt

The social media content was under strict scrutiny for misinformation.

Nội dung trên mạng xã hội được kiểm tra nghiêm ngặt về thông tin sai lệch.

Detailed scrutiny

Sự kiểm tra kỹ lưỡng

The social worker conducted a detailed scrutiny of the family's living conditions.

Người làm công tác xã hội tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng về điều kiện sống của gia đình.

Serious scrutiny

Sự xem xét nghiêm túc

Her social media posts are under serious scrutiny for misinformation.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đang được kiểm tra nghiêm túc về thông tin sai lệch.

Careful scrutiny

Sự xem xét cẩn thận

The social media post underwent careful scrutiny before being approved.

Bài đăng trên mạng xã hội đã trải qua sự xem xét cẩn thận trước khi được phê duyệt.

Intense scrutiny

Sự kiểm soát chặt chẽ

Her social media posts were under intense scrutiny by the public.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đang chịu sự kiểm tra nghiêm ngặt từ công chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrutiny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a Famous Person: Question and Answer
[...] It can lead to loss of privacy, constant media attention, and of personal life [...]Trích: Describe a Famous Person: Question and Answer

Idiom with Scrutiny

Be under (close) scrutiny

bˈi ˈʌndɚ klˈoʊs skɹˈutəni

Bị soi mói kỹ lưỡng

Being watched or examined closely.

Her actions are under scrutiny by the media.

Hành động của cô ấy đang được giám sát chặt chẽ bởi truyền thông.

Thành ngữ cùng nghĩa: have someone or something under close scrutiny...