Bản dịch của từ Pleat trong tiếng Việt
Pleat
Pleat (Noun)
Her skirt had a neat pleat that added elegance to her outfit.
Chiếc váy của cô ấy có một nếp gấp gọn giữa tạo thêm sự lịch lãm cho trang phục của cô ấy.
The tailor carefully ironed the pleats on the dress for a crisp look.
Người may cẩn thận ủi những nếp gấp trên chiếc váy để có vẻ ngoài sắc nét.
The school uniform required pleats on the skirt for a formal appearance.
Đồng phục học sinh yêu cầu có những nếp gấp trên váy để tạo vẻ nghiêm túc.
Dạng danh từ của Pleat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pleat | Pleats |
Pleat (Verb)
Gấp thành nếp gấp.
Fold into pleats.
She pleated her skirt for the school dance.
Cô ấy đã xếp ly váy của mình cho buổi nhảy tại trường.
The tailor pleats the fabric to create a beautiful design.
Người may xếp ly vải để tạo ra một thiết kế đẹp.
The fashion designer pleats the dress to add elegance.
Nhà thiết kế thời trang xếp ly váy để thêm sự lịch lãm.
Dạng động từ của Pleat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pleat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pleated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pleated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pleats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pleating |
Họ từ
Từ "pleat" ám chỉ một nếp gấp trên vải hoặc chất liệu khác, thường được tạo ra bằng cách gấp và may lại, nhằm tạo kiểu dáng hoặc tăng tính thẩm mỹ cho trang phục. Trong tiếng Anh, "pleat" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "e". "Pleat" thường xuất hiện trong ngữ cảnh may mặc và thiết kế.
Từ "pleat" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "plisser", có nghĩa là gấp hoặc nếp. Tiếng Pháp này lại đến từ từ "plicare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là xếp gập hoặc gấp lại. Hiện nay, "pleat" thường được sử dụng để chỉ các nếp gấp được tạo ra trên vải hoặc vật liệu khác, cho thấy sự phát triển từ khái niệm gấp lại thành một hình thức thẩm mỹ trong thiết kế thời trang và công nghiệp may mặc.
Từ "pleat" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thời trang và thiết kế đồ may mặc, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến Writing và Speaking. Sự hiện diện của nó trong bài nghe và đọc có thể không phổ biến, nhưng vẫn có mặt trong các tài liệu mô tả về kỹ thuật cắt may. Trong các tình huống thông thường, "pleat" thường được sử dụng khi thảo luận về kiểu dáng, cấu trúc của trang phục, hoặc trong các bài giảng về thiết kế thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp