Bản dịch của từ Slip trong tiếng Việt
Slip
Slip (Noun)
She handed him a slip with the event details.
Cô đưa anh ta một tờ giấy với thông tin sự kiện.
He filled out a slip to enter the raffle.
Anh ta điền thông tin vào một tờ giấy để tham gia xổ số.
The slip had the address of the social gathering.
Tờ giấy có địa chỉ của buổi tụ tập xã hội.
The slip from the rose bush was used for grafting.
Mảnh cắt từ cây hồng được sử dụng để ghép.
She planted the slip in the garden to grow a new rose.
Cô ấy trồng mảnh cắt trong vườn để trồng một cây hồng mới.
The slips from the vineyard were carefully selected for planting.
Những mảnh cắt từ vườn nho được lựa chọn cẩn thận để trồng.
Hành động trượt vô ý trong một khoảng cách ngắn.
An act of sliding unintentionally for a short distance.
He had a slip on the icy sidewalk.
Anh ta trượt trên vỉa hè băng.
Her slip in the hallway was embarrassing.
Cái trượt của cô ấy ở hành lang rất ngượng.
The slip caused a minor injury to his ankle.
Cái trượt gây tổn thương nhẹ cho mắt cá chân của anh ấy.
After the slip in donations, the charity struggled to stay afloat.
Sau khi sụt giảm về số tiền quyên góp, tổ chức từ thiện gặp khó khăn để duy trì.
The slip in grades disappointed the students and their parents.
Sự giảm điểm gây thất vọng cho học sinh và phụ huynh.
The slip in attendance at the event raised concerns among organizers.
Sự giảm lượng người tham dự sự kiện gây lo lắng cho các nhà tổ chức.
She wore a slip under her dress to a fancy dinner.
Cô ấy mặc một chiếc váy lót dưới váy của mình khi đi dự một bữa tối sang trọng.
The slip peeked out from under her skirt while dancing.
Chiếc váy lót ló ra từ dưới váy của cô ấy khi nhảy múa.
The slip was made of silk and lace, very elegant.
Chiếc váy lót được làm từ lụa và ren, rất lịch lãm.
Một hỗn hợp kem gồm đất sét, nước và thường là một loại chất màu nào đó, đặc biệt được sử dụng để trang trí đồ đất nung.
A creamy mixture of clay, water, and typically a pigment of some kind, used especially for decorating earthenware.
She painted intricate designs on the pottery using slip.
Cô ấy vẽ các họa tiết tinh xảo trên đồ gốm bằng sơn.
The artisan demonstrated how to apply slip to the ceramic.
Thợ thủ công hướng dẫn cách sử dụng sơn cho đồ gốm.
The workshop focused on the technique of slip decoration on ceramics.
Buổi học tập trọng tâm vào kỹ thuật trang trí bằng sơn trên gốm.
Một vị trí chắn bóng (thường là một trong hai hoặc nhiều hơn trong một vòng cung) ở phía sau người đánh bóng ở phía bên kia, để bắt những quả bóng do người đánh bóng viền.
A fielding position (often one of two or more in an arc) close behind the batsman on the off side, for catching balls edged by the batsman.
The slip fielder caught the edge of the bat skillfully.
Người đứng ở vị trí slip đã bắt bóng rất khéo léo.
The slip position requires quick reflexes and good hand-eye coordination.
Vị trí slip đòi hỏi phản xạ nhanh và phối hợp tốt giữa tay và mắt.
The slip fielder missed a crucial catch in the last match.
Người đứng ở vị trí slip đã bỏ lỡ một pha bắt quan trọng trong trận đấu cuối cùng.
She attached the slip to her dog's collar for the walk.
Cô ấy gắn dây dắt vào vòng cổ của chó để đi dạo.
The slip allowed the dog to run freely in the park.
Dây dắt cho phép chó chạy tự do trong công viên.
The slip came in handy during the outdoor training session.
Dây dắt rất hữu ích trong buổi tập luyện ngoài trời.
Dạng danh từ của Slip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slip | Slips |
Kết hợp từ của Slip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Compliments slip Tờ lót lời khen | The company sent a compliments slip with the gift. Công ty đã gửi một tờ lót kèm theo món quà. |
Occasional slip Sai lầm đôi khi | Her occasional slip in social etiquette embarrassed her at the party. Cô ấy vấp phải lỗi trong phép tắc xã hội đôi khi làm cô ấy ngượng ngùng tại bữa tiệc. |
Verbal slip Lời nói lỡ lời | Her verbal slip revealed her true feelings. Lời nói lỡ lời của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật của mình. |
Little slip Làm sao nhỏ | A little slip in social etiquette can be embarrassing. Một chút lỡ lẫn trong phép tắc xã hội có thể gây xấu hổ. |
Deposit slip Phiếu gửi tiền | Fill out the deposit slip with your name and account number. Điền vào tờ gửi tiền với tên và số tài khoản của bạn. |
Slip (Verb)
She slipped on the wet floor at the party last night.
Cô ấy trượt trên sàn ướt tại bữa tiệc tối qua.
He slipped while dancing with his friends during the gathering.
Anh ấy trượt khi nhảy múa với bạn bè trong buổi tụ tập.
The child slipped on the playground and got a minor injury.
Đứa trẻ trượt trên sân chơi và bị thương nhẹ.
She slipped out of the party unnoticed.
Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc mà không ai để ý.
He slipped away from the conversation to avoid conflict.
Anh ấy lẻn trốn khỏi cuộc trò chuyện để tránh xung đột.
The secret slipped out during the casual chat.
Bí mật lỡ lọt ra trong cuộc trò chuyện thoải mái.
The prisoner tried to slip away during the chaos.
Tù nhân cố trốn thoát trong lúc hỗn loạn.
She managed to slip out of the boring meeting unnoticed.
Cô ấy đã thoát ra khỏi cuộc họp nhàm chán mà không ai để ý.
He slipped through the crowd and disappeared into the night.
Anh ấy lách qua đám đông và biến mất vào đêm.
Her reputation began to slip after the scandal.
Danh tiếng của cô ấy bắt đầu suy giảm sau vụ scandal.
The company's stock value slipped due to poor management.
Giá trị cổ phiếu của công ty giảm do quản lý kém.
Social media can cause friendships to slip away gradually.
Mạng xã hội có thể làm cho tình bạn suy giảm dần.
Dạng động từ của Slip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slipping |
Họ từ
Từ "slip" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Động từ "slip" thường chỉ hành động trượt hoặc lướt qua một cách nhẹ nhàng, trong khi danh từ "slip" có thể đề cập đến một mảnh giấy nhỏ, như trong "slip of paper" hay một lỗi nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và một số ngữ nghĩa có thể khác nhau, nhưng nhìn chung, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai hình thức.
Từ "slip" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh Trung "slippen", có nghĩa là "trượt" hoặc "bị trượt". Nguồn gốc Latin của từ này xuất phát từ từ "slipire", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "slip" đã phát triển để chỉ hành động trượt, bánh xe hoặc vật thể di chuyển không kiểm soát, cũng như các ngữ nghĩa khác như "nhận thấy" hay "ví dụ sai". Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ được bản chất về sự mất kiểm soát trong hành động.
Từ "slip" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong hai thành phần là Nghe và Đọc. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự di chuyển hoặc ngữ cảnh liên quan đến tai nạn nhỏ. Trong Đọc, "slip" thường được đề cập trong các bài văn mô tả sự sai sót hoặc rủi ro. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về việc trượt ngã hoặc để chỉ một hành động nhỏ, không chủ ý trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp