Bản dịch của từ Slip trong tiếng Việt

Slip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip (Noun)

slɪp
slˈɪp
01

Một mảnh giấy nhỏ, thường là một mẫu để viết hoặc để in thông tin.

A small piece of paper, typically a form for writing on or one giving printed information.

Ví dụ

She handed him a slip with the event details.

Cô đưa anh ta một tờ giấy với thông tin sự kiện.

He filled out a slip to enter the raffle.

Anh ta điền thông tin vào một tờ giấy để tham gia xổ số.

The slip had the address of the social gathering.

Tờ giấy có địa chỉ của buổi tụ tập xã hội.

02

Một cành cắt từ cây để ghép hoặc trồng; một cành ghép.

A cutting taken from a plant for grafting or planting; a scion.

Ví dụ

The slip from the rose bush was used for grafting.

Mảnh cắt từ cây hồng được sử dụng để ghép.

She planted the slip in the garden to grow a new rose.

Cô ấy trồng mảnh cắt trong vườn để trồng một cây hồng mới.

The slips from the vineyard were carefully selected for planting.

Những mảnh cắt từ vườn nho được lựa chọn cẩn thận để trồng.

03

Hành động trượt vô ý trong một khoảng cách ngắn.

An act of sliding unintentionally for a short distance.

Ví dụ

He had a slip on the icy sidewalk.

Anh ta trượt trên vỉa hè băng.

Her slip in the hallway was embarrassing.

Cái trượt của cô ấy ở hành lang rất ngượng.

The slip caused a minor injury to his ankle.

Cái trượt gây tổn thương nhẹ cho mắt cá chân của anh ấy.

04

Rơi xuống mức hoặc tiêu chuẩn thấp hơn.

A fall to a lower level or standard.

Ví dụ

After the slip in donations, the charity struggled to stay afloat.

Sau khi sụt giảm về số tiền quyên góp, tổ chức từ thiện gặp khó khăn để duy trì.

The slip in grades disappointed the students and their parents.

Sự giảm điểm gây thất vọng cho học sinh và phụ huynh.

The slip in attendance at the event raised concerns among organizers.

Sự giảm lượng người tham dự sự kiện gây lo lắng cho các nhà tổ chức.

05

Một loại trang phục rộng rãi, thường là váy lót ngắn.

A loose-fitting garment, typically a short petticoat.

Ví dụ

She wore a slip under her dress to a fancy dinner.

Cô ấy mặc một chiếc váy lót dưới váy của mình khi đi dự một bữa tối sang trọng.

The slip peeked out from under her skirt while dancing.

Chiếc váy lót ló ra từ dưới váy của cô ấy khi nhảy múa.

The slip was made of silk and lace, very elegant.

Chiếc váy lót được làm từ lụa và ren, rất lịch lãm.

06

Một hỗn hợp kem gồm đất sét, nước và thường là một loại chất màu nào đó, đặc biệt được sử dụng để trang trí đồ đất nung.

A creamy mixture of clay, water, and typically a pigment of some kind, used especially for decorating earthenware.

Ví dụ

She painted intricate designs on the pottery using slip.

Cô ấy vẽ các họa tiết tinh xảo trên đồ gốm bằng sơn.

The artisan demonstrated how to apply slip to the ceramic.

Thợ thủ công hướng dẫn cách sử dụng sơn cho đồ gốm.

The workshop focused on the technique of slip decoration on ceramics.

Buổi học tập trọng tâm vào kỹ thuật trang trí bằng sơn trên gốm.

07

Một vị trí chắn bóng (thường là một trong hai hoặc nhiều hơn trong một vòng cung) ở phía sau người đánh bóng ở phía bên kia, để bắt những quả bóng do người đánh bóng viền.

A fielding position (often one of two or more in an arc) close behind the batsman on the off side, for catching balls edged by the batsman.

Ví dụ

The slip fielder caught the edge of the bat skillfully.

Người đứng ở vị trí slip đã bắt bóng rất khéo léo.

The slip position requires quick reflexes and good hand-eye coordination.

Vị trí slip đòi hỏi phản xạ nhanh và phối hợp tốt giữa tay và mắt.

The slip fielder missed a crucial catch in the last match.

Người đứng ở vị trí slip đã bỏ lỡ một pha bắt quan trọng trong trận đấu cuối cùng.

08

Dây xích giúp thả chó nhanh chóng.

A leash which enables a dog to be released quickly.

Ví dụ

She attached the slip to her dog's collar for the walk.

Cô ấy gắn dây dắt vào vòng cổ của chó để đi dạo.

The slip allowed the dog to run freely in the park.

Dây dắt cho phép chó chạy tự do trong công viên.

The slip came in handy during the outdoor training session.

Dây dắt rất hữu ích trong buổi tập luyện ngoài trời.

Dạng danh từ của Slip (Noun)

SingularPlural

Slip

Slips

Kết hợp từ của Slip (Noun)

CollocationVí dụ

Compliments slip

Tờ lót lời khen

The company sent a compliments slip with the gift.

Công ty đã gửi một tờ lót kèm theo món quà.

Occasional slip

Sai lầm đôi khi

Her occasional slip in social etiquette embarrassed her at the party.

Cô ấy vấp phải lỗi trong phép tắc xã hội đôi khi làm cô ấy ngượng ngùng tại bữa tiệc.

Verbal slip

Lời nói lỡ lời

Her verbal slip revealed her true feelings.

Lời nói lỡ lời của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật của mình.

Little slip

Làm sao nhỏ

A little slip in social etiquette can be embarrassing.

Một chút lỡ lẫn trong phép tắc xã hội có thể gây xấu hổ.

Deposit slip

Phiếu gửi tiền

Fill out the deposit slip with your name and account number.

Điền vào tờ gửi tiền với tên và số tài khoản của bạn.

Slip (Verb)

slɪp
slˈɪp
01

Mất thăng bằng và vô tình trượt một đoạn ngắn.

Lose one's footing and slide unintentionally for a short distance.

Ví dụ

She slipped on the wet floor at the party last night.

Cô ấy trượt trên sàn ướt tại bữa tiệc tối qua.

He slipped while dancing with his friends during the gathering.

Anh ấy trượt khi nhảy múa với bạn bè trong buổi tụ tập.

The child slipped on the playground and got a minor injury.

Đứa trẻ trượt trên sân chơi và bị thương nhẹ.

02

Đi hoặc di chuyển lặng lẽ hoặc nhanh chóng mà không gây chú ý.

Go or move quietly or quickly, without attracting notice.

Ví dụ

She slipped out of the party unnoticed.

Cô ấy lẻn ra khỏi bữa tiệc mà không ai để ý.

He slipped away from the conversation to avoid conflict.

Anh ấy lẻn trốn khỏi cuộc trò chuyện để tránh xung đột.

The secret slipped out during the casual chat.

Bí mật lỡ lọt ra trong cuộc trò chuyện thoải mái.

03

Thoát khỏi hoặc thoát khỏi (một phương tiện kiềm chế)

Escape or get loose from (a means of restraint)

Ví dụ

The prisoner tried to slip away during the chaos.

Tù nhân cố trốn thoát trong lúc hỗn loạn.

She managed to slip out of the boring meeting unnoticed.

Cô ấy đã thoát ra khỏi cuộc họp nhàm chán mà không ai để ý.

He slipped through the crowd and disappeared into the night.

Anh ấy lách qua đám đông và biến mất vào đêm.

04

Vượt qua hoặc thay đổi sang tình trạng thấp hơn, tệ hơn hoặc khác, thường theo cách dần dần hoặc không thể nhận ra.

Pass or change to a lower, worse, or different condition, typically in a gradual or imperceptible way.

Ví dụ

Her reputation began to slip after the scandal.

Danh tiếng của cô ấy bắt đầu suy giảm sau vụ scandal.

The company's stock value slipped due to poor management.

Giá trị cổ phiếu của công ty giảm do quản lý kém.

Social media can cause friendships to slip away gradually.

Mạng xã hội có thể làm cho tình bạn suy giảm dần.

Dạng động từ của Slip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slipping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and into my comfortable flip-flops [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Slip

Slip between the cracks

slˈɪp bɨtwˈin ðə kɹˈæks

Bị bỏ sót/ Bị lãng quên

[for someone or something] to be forgotten or neglected.

Many homeless people slip between the cracks in society.

Nhiều người vô gia cư bị lãng quên trong xã hội.

Slip through someone's fingers

slˈɪp θɹˈu sˈʌmwˌʌnz fˈɪŋɡɚz

Tuột khỏi tay/ Sảy tay

To escape from someone; to elude someone's capture or control.

The opportunity to invest in the company slipped through his fingers.

Cơ hội đầu tư vào công ty đã thoát khỏi tay anh ấy.

Let the chance slip by

lˈɛt ðə tʃˈæns slˈɪp bˈaɪ

Cơ hội ngàn vàng

To lose the opportunity (to do something).

Don't let the chance slip by to volunteer at the event.

Đừng để cơ hội trôi qua để tình nguyện tại sự kiện.