Bản dịch của từ Petticoat trong tiếng Việt
Petticoat
Noun [U/C]
Petticoat (Noun)
pˈɛtikoʊt
pˈɛtikoʊt
Ví dụ
She wore a white petticoat under her blue dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy lót màu trắng dưới chiếc váy xanh của mình.
The historical museum displayed a Victorian-era petticoat.
Bảo tàng lịch sử trưng bày một chiếc váy lót thời kỳ Victoria.
The petticoat added volume to the ball gown she wore.
Váy lót tạo thêm phần rộng rãi cho bộ váy bóng cô ấy mặc.
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Petticoat cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Petticoat
Không có idiom phù hợp