Bản dịch của từ Petticoat trong tiếng Việt

Petticoat

Noun [U/C]

Petticoat (Noun)

pˈɛtikoʊt
pˈɛtikoʊt
01

Đồ lót nhẹ, rộng rãi của phụ nữ treo trên vai hoặc thắt lưng, mặc dưới váy hoặc váy.

A womans light loose undergarment hanging from the shoulders or the waist worn under a skirt or dress.

Ví dụ

She wore a white petticoat under her blue dress.

Cô ấy mặc một chiếc váy lót màu trắng dưới chiếc váy xanh của mình.

The historical museum displayed a Victorian-era petticoat.

Bảo tàng lịch sử trưng bày một chiếc váy lót thời kỳ Victoria.

The petticoat added volume to the ball gown she wore.

Váy lót tạo thêm phần rộng rãi cho bộ váy bóng cô ấy mặc.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Petticoat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petticoat

Không có idiom phù hợp