Bản dịch của từ Petticoat trong tiếng Việt
Petticoat
Petticoat (Noun)
She wore a white petticoat under her blue dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy lót màu trắng dưới chiếc váy xanh của mình.
The historical museum displayed a Victorian-era petticoat.
Bảo tàng lịch sử trưng bày một chiếc váy lót thời kỳ Victoria.
The petticoat added volume to the ball gown she wore.
Váy lót tạo thêm phần rộng rãi cho bộ váy bóng cô ấy mặc.
Họ từ
Petticoat là một loại trang phục truyền thống dành cho phụ nữ, thường được mặc bên trong để tạo độ phồng cho váy ngoài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "petit coat", mang nghĩa "chiếc áo nhỏ". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh văn hóa và lịch sử. Petticoat cũng có thể ám chỉ đến khía cạnh văn hóa phụ nữ, thể hiện trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Từ "petticoat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "petit coat", nghĩa là "chiếc áo nhỏ". "Petit" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ từ Latinh "pitticus", mang nghĩa "nhỏ bé". Vào thế kỷ 17, "petticoat" được sử dụng để chỉ một loại trang phục phụ nữ mặc bên trong, nhằm tạo độ phồng cho váy bên ngoài. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh vai trò trang phục trong việc định hình phong cách và tạo hình dáng cơ thể.
Từ "petticoat" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hơi lỗi thời của nó trong ngữ cảnh hiện đại. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ loại trang phục truyền thống của phụ nữ, thường là váy lót bên trong giúp tạo dáng cho tà áo. Sự xuất hiện của nó chủ yếu thấy trong văn học, nghệ thuật, hoặc các cuộc thảo luận về lịch sử trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp