Bản dịch của từ Creamy trong tiếng Việt
Creamy
Creamy (Adjective)
Her essay was filled with creamy descriptions of delicious desserts.
Bài luận của cô ấy đầy những mô tả ngon lành về các món tráng miệng ngọt ngào.
The candidate's speech lacked creamy details to engage the audience.
Bài phát biểu của ứng cử viên thiếu những chi tiết ngọt ngào để thu hút khán giả.
Did you include any creamy examples in your writing task?
Bạn đã bao gồm bất kỳ ví dụ ngọt ngào nào trong bài viết của mình chưa?
Her essay was praised for its creamy prose.
Bài tiểu luận của cô ấy được khen ngợi vì văn phong mượt mà.
His speaking lacked creamy language, so he scored lower.
Lời nói của anh ấy thiếu sự mượt mà, vì vậy anh ấy được điểm thấp hơn.
Was the writing task supposed to be creamy and sophisticated?
Công việc viết nên được mượt mà và tinh tế phải không?
Chứa kem.
Containing cream.
Her creamy complexion stood out in the group photo.
Vẻ ngoại hình mịn màng của cô ấy nổi bật trong ảnh nhóm.
Not everyone enjoys the taste of creamy desserts like ice cream.
Không phải ai cũng thích hương vị của các món tráng miệng mịn.
Is creamy coffee your preferred choice for a morning pick-me-up?
Cà phê mịn là lựa chọn ưa thích của bạn để tỉnh táo vào buổi sáng?
Dạng tính từ của Creamy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Creamy Kem | Creamier Mịn hơn | Creamiest Mịn nhất |
Kết hợp từ của Creamy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wonderfully creamy Tuyệt vời và mịn | Her wonderfully creamy essay impressed the examiners. Bài luận tuyệt vời của cô ấy ấn tượng với giám khảo. |
Very creamy Rất kem | The dessert was very creamy and delicious. Món tráng miệng rất béo và ngon. |
Deliciously creamy Thấp cúng đậm đà | The dessert was deliciously creamy. Món tráng miệng thật ngon và kem mịn. |
Creamy (Noun)
The creamy horse won the race.
Con ngựa màu kem đã chiến thắng cuộc đua.
Not all horses in the stable are creamy.
Không phải tất cả các con ngựa trong chuồng đều màu kem.
Is the creamy horse a favorite among riders?
Con ngựa màu kem có phải là con ngựa ưa thích của các tay đua không?
Họ từ
Từ "creamy" trong tiếng Anh mô tả tính chất mịn màng và dẻo của một chất lỏng hoặc thực phẩm, thường mang lại cảm giác giàu dinh dưỡng và độ béo. Trong tiếng Anh Anh, "creamy" sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm "r", tạo cảm giác khác biệt trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong ẩm thực, đồ uống và mỹ phẩm để chỉ sự mềm mại và độ đậm đặc.
Từ "creamy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ danh từ "cream" (kem), vốn xuất phát từ tiếng Latinh "crama", có nghĩa là "sữa" hoặc "kem". Qua thời gian, từ này đã được Việt hóa và phát triển để mô tả chất lượng mịn màng và béo ngậy giống như kem. Các nghĩa hiện tại của "creamy" thường gắn liền với độ xốp, độ dày và cảm giác thỏa mãn, phản ánh bản chất của sản phẩm chứa kem mà nó mô tả.
Từ "creamy" xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các mô tả thực phẩm hoặc kết cấu trong văn bản. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm giác mượt mà, mềm mại của các sản phẩm như sữa, kem, hoặc các loại nước sốt. Trong các ngữ cảnh khác, "creamy" thường xuất hiện trong ngành ẩm thực, quảng cáo đồ ăn, và các bài viết về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp