Bản dịch của từ Creamy trong tiếng Việt

Creamy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creamy (Adjective)

kɹˈimi
kɹˈimi
01

Trong thực phẩm hoặc đồ uống, có hương vị đậm đà hoặc kết cấu đặc, mịn của kem, dù thực sự có chứa kem hay không.

Of food or drink having the rich taste or thick smooth texture of cream whether or not it actually contains cream.

Ví dụ

Her essay was filled with creamy descriptions of delicious desserts.

Bài luận của cô ấy đầy những mô tả ngon lành về các món tráng miệng ngọt ngào.

The candidate's speech lacked creamy details to engage the audience.

Bài phát biểu của ứng cử viên thiếu những chi tiết ngọt ngào để thu hút khán giả.

Did you include any creamy examples in your writing task?

Bạn đã bao gồm bất kỳ ví dụ ngọt ngào nào trong bài viết của mình chưa?

02

Của bất kỳ chất lỏng nào, có kết cấu dày như kem.

Of any liquid having the thick texture of cream.

Ví dụ

Her essay was praised for its creamy prose.

Bài tiểu luận của cô ấy được khen ngợi vì văn phong mượt mà.

His speaking lacked creamy language, so he scored lower.

Lời nói của anh ấy thiếu sự mượt mà, vì vậy anh ấy được điểm thấp hơn.

Was the writing task supposed to be creamy and sophisticated?

Công việc viết nên được mượt mà và tinh tế phải không?

03

Chứa kem.

Containing cream.

Ví dụ

Her creamy complexion stood out in the group photo.

Vẻ ngoại hình mịn màng của cô ấy nổi bật trong ảnh nhóm.

Not everyone enjoys the taste of creamy desserts like ice cream.

Không phải ai cũng thích hương vị của các món tráng miệng mịn.

Is creamy coffee your preferred choice for a morning pick-me-up?

Cà phê mịn là lựa chọn ưa thích của bạn để tỉnh táo vào buổi sáng?

Dạng tính từ của Creamy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Creamy

Kem

Creamier

Mịn hơn

Creamiest

Mịn nhất

Kết hợp từ của Creamy (Adjective)

CollocationVí dụ

Wonderfully creamy

Tuyệt vời và mịn

Her wonderfully creamy essay impressed the examiners.

Bài luận tuyệt vời của cô ấy ấn tượng với giám khảo.

Very creamy

Rất kem

The dessert was very creamy and delicious.

Món tráng miệng rất béo và ngon.

Deliciously creamy

Thấp cúng đậm đà

The dessert was deliciously creamy.

Món tráng miệng thật ngon và kem mịn.

Creamy (Noun)

kɹˈimi
kɹˈimi
01

Một con ngựa có bộ lông màu kem.

A horse with a creamcoloured coat.

Ví dụ

The creamy horse won the race.

Con ngựa màu kem đã chiến thắng cuộc đua.

Not all horses in the stable are creamy.

Không phải tất cả các con ngựa trong chuồng đều màu kem.

Is the creamy horse a favorite among riders?

Con ngựa màu kem có phải là con ngựa ưa thích của các tay đua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creamy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the sight of sauce coming together was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Inside, when you cut the cake into half, the chocolate was melting, creating a taste on your tongue [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and texture and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried shrimp chips, savoury roasted sunflower seeds, and avocado smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Creamy

Không có idiom phù hợp