Bản dịch của từ Scion trong tiếng Việt
Scion
Scion (Noun)
Hậu duệ hoặc người thừa kế của một gia đình nổi tiếng.
Descendant or heir of a notable family.
John is a scion of the famous Smith family in our town.
John là con cháu của gia đình nổi tiếng Smith ở thị trấn chúng tôi.
She is not a scion of any wealthy family in the city.
Cô ấy không phải là con cháu của gia đình giàu có nào ở thành phố.
Is he a scion of the Johnson family known for philanthropy?
Liệu anh ấy có phải là con cháu của gia đình Johnson nổi tiếng vì từ thiện không?
Dạng danh từ của Scion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scion | Scions |
Họ từ
Từ "scion" trong tiếng Anh chỉ một thành viên trẻ tuổi trong một gia đình có danh tiếng hoặc quyền lực, thường được dùng để chỉ thế hệ kế thừa. Trong bối cảnh thực vật, nó còn có nghĩa là một nhánh cây được ghép vào một cây khác để phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scion" không có sự khác biệt lớn về trọng âm hay ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong văn học, lịch sử, và các lĩnh vực về di truyền.
Từ "scion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cion", nghĩa là "cành" hay "nhánh", từ tiếng Latinh "sciō" có nghĩa là "tôi biết". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhánh hoặc hậu duệ trong lĩnh vực thực vật học, nhưng dần dần đã trở thành thuật ngữ biểu thị cho con cháu hoặc thế hệ tiếp theo của một dòng họ, đặc biệt trong bối cảnh quý tộc và gia tộc. Sự phát triển này phản ánh cách mà ý nghĩa của từ đã mở rộng từ thực vật sang khía cạnh nhân văn, duy trì mối liên hệ với khái niệm về di sản và nguồn gốc.
Từ "scion" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "scion" thường được sử dụng để chỉ người thừa kế trong gia đình danh giá, thường trong các bài viết về lịch sử, văn hóa hoặc xã hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động lực và vai trò của các thế hệ kế tiếp trong xã hội, nhất là trong các vấn đề liên quan đến quyền lực và di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp