Bản dịch của từ Descendant trong tiếng Việt
Descendant
Descendant (Noun)
Một người, thực vật hoặc động vật có nguồn gốc từ một tổ tiên cụ thể.
A person plant or animal that is descended from a particular ancestor.
She is a proud descendant of a famous historical figure.
Cô ấy là người con cháu tự hào của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
The descendants of the royal family attended the event.
Những người con cháu của hoàng gia đã tham dự sự kiện.
He traced his ancestors to discover his descendants.
Anh ấy đã theo dõi tổ tiên để khám phá con cháu của mình.
Dạng danh từ của Descendant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Descendant | Descendants |
Kết hợp từ của Descendant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern descendant Hậu duệ hiện đại | The smartphone is a modern descendant of the rotary phone. Chiếc điện thoại thông minh là hậu duệ hiện đại của điện thoại quay số. |
Direct descendant Con cháu trực tiếp | She is a direct descendant of the founder of the community. Cô ấy là hậu duệ trực tiếp của người sáng lập cộng đồng. |
Immediate descendant Con cháu trực tiếp | The immediate descendant of the famous scientist started a charity. Con cháu trực tiếp của nhà khoa học nổi tiếng bắt đầu một tổ chức từ thiện. |
Living descendant Hậu duệ sống | The famous singer is a living descendant of a legendary musician. Ca sĩ nổi tiếng là hậu duệ sống còn của một nhạc sĩ huyền thoại. |
Spiritual descendant Hậu duệ tinh thần | He is considered the spiritual descendant of the founder of the charity. Anh ta được coi là hậu duệ tinh thần của người sáng lập tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "descendant" (hậu duệ) được sử dụng để chỉ một người hoặc nhóm người có nguồn gốc từ một tổ tiên nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về mặt nghĩa và cách phát âm, đều được phát âm là /dɪˈsɛndənt/. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy sự khác biệt nhỏ ở một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng nhìn chung, từ "descendant" có thể được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể này.
Từ "descendant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "descendere", mang ý nghĩa là "xuống" hoặc "hạ xuống". Thời kỳ trung cổ, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ là "descendant". Hiện tại, "descendant" chỉ đến những người sinh ra từ một tổ tiên nào đó, nhấn mạnh mối quan hệ di truyền và kế thừa. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa các thế hệ trong cây phả hệ và tầm quan trọng của di sản văn hóa và sinh học.
Từ "descendant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc di sản gia đình. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về nguồn gốc gia đình, khả năng di truyền và nghiên cứu về tổ tiên. Sự nhấn mạnh vào mối liên hệ giữa các thế hệ giúp từ này phản ánh được ý nghĩa rộng rãi trong các bối cảnh xã hội và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp