Bản dịch của từ Descendant trong tiếng Việt

Descendant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Descendant(Noun)

dɪsˈɛndənt
dɪˈsɛndənt
01

Một người, động vật hoặc thực vật có nguồn gốc từ một tổ tiên cụ thể.

A person animal or plant that is descended from a particular ancestor

Ví dụ
02

Một người được coi là có nguồn gốc từ một tổ tiên hoặc chủng tộc nào đó.

A person regarded as descended from some ancestor or race

Ví dụ
03

Người là hậu duệ của một nhóm tổ tiên.

One who is a descendant of an ancestral group

Ví dụ