Bản dịch của từ Heir trong tiếng Việt
Heir
Heir (Noun)
She is the sole heir to her father's fortune.
Cô ấy là người thừa kế duy nhất của tài sản của cha cô.
He was not named as an heir in the will.
Anh ấy không được ghi tên là người thừa kế trong di chúc.
Who is the heir to the throne in your country?
Ai là người thừa kế ngai vàng ở đất nước của bạn?
Dạng danh từ của Heir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heir | Heirs |
Kết hợp từ của Heir (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somebody's son and heir Con trai và người thừa kế của ai đó | Is john somebody's son and heir? John có phải là con trai và người thừa kế của ai không? |
Họ từ
Từ "heir" trong tiếng Anh có nghĩa là người thừa kế, người nhận tài sản hoặc quyền lợi từ một cá nhân đã qua đời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc văn chương. "Heir" thường liên quan đến di sản, dòng dõi, và các quy định pháp luật liên quan đến tài sản.
Từ "heir" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "heres", mang nghĩa là người thừa kế hoặc người được kế thừa tài sản. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "eir", trước khi chuyển sang tiếng Anh khoảng thế kỷ 12. Sự phát triển của từ này phản ánh các hệ thống xã hội và pháp lý, trong đó quyền thừa kế đóng vai trò quan trọng. Ngày nay, "heir" chỉ người nhận tài sản hoặc quyền lợi, thể hiện mối liên hệ sâu sắc với nguồn gốc lịch sử và văn hóa của việc kế thừa.
Từ "heir" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, với tần suất trung bình. Trong phần Đọc, "heir" có khả năng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc pháp luật. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn về quyền thừa kế, tài sản gia đình, hoặc trong các tác phẩm văn học đề cập đến mối quan hệ gia đình và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp