Bản dịch của từ Grafting trong tiếng Việt
Grafting
Grafting (Verb)
Doctors are grafting skin to help burn victims recover faster.
Bác sĩ đang cấy da để giúp nạn nhân bỏng phục hồi nhanh hơn.
The surgeon successfully grafted a kidney into the patient's body.
Bác sĩ phẫu thuật đã cấy thành công một thận vào cơ thể bệnh nhân.
Farmers are grafting apple trees to improve fruit quality.
Những người nông dân đang ghép cây táo để cải thiện chất lượng trái cây.
The community gardeners are grafting roses for a flower exhibition.
Những người làm vườn cộng đồng đang ghép hoa hồng cho một triển lãm hoa.
Some people resort to grafting to advance in social hierarchies.
Một số người phải thực hiện nghề gian lận để tiến xa trong xã hội.
The politician was caught grafting funds meant for social welfare programs.
Chính trị gia bị bắt vì gian lận quỹ dành cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp