Bản dịch của từ Imperceptible trong tiếng Việt
Imperceptible
Imperceptible (Adjective)
The changes in social attitudes were imperceptible over the last decade.
Những thay đổi trong thái độ xã hội gần như không thể nhận thấy trong thập kỷ qua.
The imperceptible differences in income affect social mobility for many families.
Những khác biệt gần như không thể nhận thấy trong thu nhập ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội của nhiều gia đình.
Are the imperceptible shifts in culture affecting our social interactions?
Liệu những thay đổi gần như không thể nhận thấy trong văn hóa có ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội của chúng ta không?
Kết hợp từ của Imperceptible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly imperceptible Gần như không thể cảm nhận được | Her nearly imperceptible smile revealed her true feelings about the topic. Nụ cười gần như không thể nhận thấy của cô ấy đã tiết lộ cảm xúc thực sự về chủ đề. |
Almost imperceptible Gần như không thể nhận thấy | Her improvement in pronunciation was almost imperceptible. Sự cải thiện về cách phát âm của cô ấy gần như không thể nhận thấy. |
Virtually imperceptible Hầu như không thể nhận thấy | Her influence on the group was virtually imperceptible. Sự ảnh hưởng của cô ấy đối với nhóm là gần như không thể nhận thấy. |
Họ từ
Từ "imperceptible" mang nghĩa là không thể nhận thấy, khó phát hiện hoặc không có đặc điểm rõ ràng. Trong ngữ cảnh từ vựng, "imperceptible" thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc cảm giác nhỏ đến mức không thể nhận ra. Về cách sử dụng, từ này giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể có đôi chút khác biệt.
Từ "imperceptible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imperceptibilis", kết hợp giữa tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "perceptibilis" có nghĩa là "có thể cảm nhận được". Qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa về sự không thể nhận diện hoặc không thể cảm thấy được. Hiện nay, "imperceptible" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc sự thay đổi nhỏ đến mức khó để nhận ra bằng cảm giác hoặc giác quan.
Từ "imperceptible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường được sử dụng theo cách đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản học thuật và báo chí, thường được sử dụng để miêu tả những thay đổi nhỏ không dễ nhận thấy hay các hiện tượng trong khoa học. Hơn nữa, trong ngữ cảnh văn chương, "imperceptible" thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp