Bản dịch của từ Mileage trong tiếng Việt

Mileage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mileage (Noun)

mˈɑɪlɪdʒ
mˈɑɪlɪdʒ
01

Một số dặm đã đi hoặc đã đi.

A number of miles travelled or covered.

Ví dụ

Her car's mileage reached 100,000 miles last week.

Tuần trước, số dặm đã đi của chiếc xe của cô ấy đạt 100.000 dặm.

The mileage on the bus was displayed on a digital screen.

Số dặm trên xe buýt được hiển thị trên màn hình số.

The company reimbursed employees for their mileage expenses.

Công ty đã hoàn lại chi phí dặm cho nhân viên của họ.

02

Lợi ích hoặc việc sử dụng thực tế hoặc tiềm năng có được từ một tình huống hoặc sự kiện.

Actual or potential benefit or use to be derived from a situation or event.

Ví dụ

The charity event had a high mileage in raising awareness.

Sự kiện từ thiện đã có lợi ích cao trong việc nâng cao nhận thức.

Volunteering at the shelter provides great mileage for the community.

Tình nguyện tại trại trú ẩn mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.

Donating to the food bank has significant social mileage.

Việc quyên góp cho ngân hàng thực phẩm mang lại lợi ích xã hội đáng kể.

Dạng danh từ của Mileage (Noun)

SingularPlural

Mileage

Mileages

Kết hợp từ của Mileage (Noun)

CollocationVí dụ

Gas mileage

Tiêu thụ nhiên liệu

Good gas mileage helps reduce pollution in the city.

Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu giúp giảm ô nhiễm trong thành phố.

Unlimited mileage

Số dặm không giới hạn

Unlimited mileage allows travelers to explore freely without restrictions.

Số dặm không giới hạn cho phép du khách khám phá tự do mà không bị hạn chế.

Fuel mileage

Tiêu thụ nhiên liệu

Good fuel mileage is essential for a sustainable environment.

Hiệu suất nhiên liệu tốt là cần thiết cho môi trường bền vững.

Annual mileage

Số dặm hàng năm

His annual mileage exceeded 20,000 miles last year.

Số dặm hàng năm của anh ấy vượt quá 20.000 dặm năm ngoái.

Good mileage

Tốt vận hành

Electric cars have good mileage, making them eco-friendly.

Xe điện có quãng đường tốt, làm cho chúng thân thiện với môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mileage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mileage

Get a lot of mileage out of something

ɡˈɛt ə lˈɑt ˈʌv mˈaɪlədʒ ˈaʊt ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Lợi dụng triệt để

To get a lot of use from something, as if it were a car.

He really drives that new social media platform.

Anh ấy thực sự lái chiếc nền tảng truyền thông xã hội mới đó.

Get some kind of mileage out of something

ɡˈɛt sˈʌm kˈaɪnd ˈʌv mˈaɪlədʒ ˈaʊt ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Được cái lợi gì đó từ việc gì

To get [sufficient] use or service from something.

make ends meet

kiếm đủ sống