Bản dịch của từ Mileage trong tiếng Việt
Mileage
Mileage (Noun)
Một số dặm đã đi hoặc đã đi.
A number of miles travelled or covered.
Her car's mileage reached 100,000 miles last week.
Tuần trước, số dặm đã đi của chiếc xe của cô ấy đạt 100.000 dặm.
The mileage on the bus was displayed on a digital screen.
Số dặm trên xe buýt được hiển thị trên màn hình số.
The company reimbursed employees for their mileage expenses.
Công ty đã hoàn lại chi phí dặm cho nhân viên của họ.
The charity event had a high mileage in raising awareness.
Sự kiện từ thiện đã có lợi ích cao trong việc nâng cao nhận thức.
Volunteering at the shelter provides great mileage for the community.
Tình nguyện tại trại trú ẩn mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.
Donating to the food bank has significant social mileage.
Việc quyên góp cho ngân hàng thực phẩm mang lại lợi ích xã hội đáng kể.
Dạng danh từ của Mileage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mileage | Mileages |
Kết hợp từ của Mileage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas mileage Tiêu thụ nhiên liệu | Good gas mileage helps reduce pollution in the city. Hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu giúp giảm ô nhiễm trong thành phố. |
Unlimited mileage Số dặm không giới hạn | Unlimited mileage allows travelers to explore freely without restrictions. Số dặm không giới hạn cho phép du khách khám phá tự do mà không bị hạn chế. |
Fuel mileage Tiêu thụ nhiên liệu | Good fuel mileage is essential for a sustainable environment. Hiệu suất nhiên liệu tốt là cần thiết cho môi trường bền vững. |
Annual mileage Số dặm hàng năm | His annual mileage exceeded 20,000 miles last year. Số dặm hàng năm của anh ấy vượt quá 20.000 dặm năm ngoái. |
Good mileage Tốt vận hành | Electric cars have good mileage, making them eco-friendly. Xe điện có quãng đường tốt, làm cho chúng thân thiện với môi trường. |
Họ từ
Từ "mileage" thường được sử dụng để chỉ quãng đường mà một phương tiện đã di chuyển được, thường được tính bằng dặm (hoặc km), hoặc hiệu suất nhiên liệu của phương tiện đó, thể hiện bằng số dặm có thể đi được trên một gallon (lít) xăng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng quãng đường trong bối cảnh giao thông công cộng và thông tin hành khách. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ lại thường sử dụng từ này để đề cập đến kinh tế nhiên liệu trong bối cảnh ô tô cá nhân.
Từ "mileage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "mile" (dặm) và hậu tố "-age", thường chỉ số lượng hoặc trạng thái. Từ "mile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "milia", nghĩa là "nghìn", phản ánh sự đo lường khoảng cách. Ở thế kỷ 19, "mileage" được sử dụng để chỉ khoảng cách di chuyển, thường trong ngữ cảnh giao thông. Hiện nay, từ này còn được dùng để chỉ hiệu suất sử dụng nhiên liệu của xe cộ, thể hiện sự liên quan giữa khoảng cách và hiệu quả kinh tế.
Từ "mileage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về phương tiện giao thông và chi phí. Trong phần Listening và Reading, nó thường được sử dụng để mô tả quãng đường di chuyển của xe, hay hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu. Ở phần Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về du lịch hoặc tài chính cá nhân. Ngoài ra, "mileage" còn được áp dụng trong các tình huống liên quan đến bảo hiểm xe hơi và tính toán chi phí kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp