Bản dịch của từ Pebble trong tiếng Việt
Pebble
Pebble (Adjective)
She wore pebble glasses to correct her vision problem.
Cô ấy đeo kính cận dày để sửa vấn đề thị lực của mình.
The pebble lenses made her eyes appear larger than usual.
Các thấu kính dày khiến cho đôi mắt của cô ấy trở nên lớn hơn bình thường.
His pebble spectacles were a distinctive feature of his appearance.
Các kính cận dày của anh ấy là đặc điểm nổi bật của ngoại hình.
Pebble (Noun)
Children collected colorful pebbles at the beach for art projects.
Trẻ em thu thập những viên sỏi màu sắc tại bãi biển cho dự án nghệ thuật.
The pebbles in the garden path added a charming touch.
Những viên sỏi trên đường đi trong vườn tạo điểm nhấn quyến rũ.
She skipped pebbles across the pond, enjoying the peaceful moment.
Cô ấy ném những viên sỏi qua hồ, thưởng thức khoảnh khắc yên bình.
Dạng danh từ của Pebble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pebble | Pebbles |
Họ từ
Từ "pebble" chỉ một loại đá nhỏ, thường có kích thước từ 2 đến 64 mm, được hình thành qua quá trình xói mòn và tích tụ tự nhiên. Trong tiếng Anh, "pebble" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pebble" cũng có thể biểu thị cho các vật dụng trang trí hoặc các trò chơi liên quan đến đá nhỏ, mang lại các ý nghĩa bổ sung trong văn hóa khác nhau.
Từ "pebble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pæbel", xuất phát từ gốc Latinh "pābulum", nghĩa là "thức ăn, cung cấp" (phát sinh từ "pāscere" nghĩa là "nuôi"). Trong lịch sử, từ này đã được chuyển nghĩa để chỉ những viên đá nhỏ tròn và mịn thường được tìm thấy trên bờ biển hoặc trong lòng sông. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện khả năng của đá nhỏ trong việc phục vụ nhu cầu xây dựng, làm đồ trang trí hoặc đơn giản là thành phần trong hệ sinh thái.
Từ "pebble" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảnh vật thiên nhiên, địa lý hoặc trong bài viết khoa học về khoáng sản. Ở các bối cảnh khác, "pebble" thường xuất hiện khi thảo luận về ngoại cảnh, nghệ thuật điêu khắc, hoặc các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp