Bản dịch của từ Landscaping trong tiếng Việt
Landscaping
Landscaping (Noun)
Hoạt động thiết kế và duy trì các khu vườn và cảnh quan xung quanh
The activity of designing and maintaining gardens and the surrounding landscape
Landscaping enhances the beauty of public parks and residential areas.
Cảnh quan hóa tăng cường vẻ đẹp của các công viên công cộng và khu dân cư.
Professional landscaping services are in high demand in urban areas.
Dịch vụ cảnh quan chuyên nghiệp được yêu cầu cao ở các khu vực đô thị.
Landscaping (Verb)
Cải thiện diện mạo của một mảnh đất bằng cách trồng hoa, cây cối, v.v.
Improving the appearance of a piece of land by planting flowers, trees, etc.
Landscaping the community park with colorful flowers enhanced its beauty.
Cảnh quan hóa công viên cộng đồng bằng hoa sắc màu tăng vẻ đẹp của nó.
Volunteers are landscaping the school garden to create a welcoming environment.
Tình nguyện viên đang cảnh quan hóa vườn trường để tạo môi trường chào đón.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp