Bản dịch của từ Landscaping trong tiếng Việt

Landscaping

Noun [U/C]Verb

Landscaping (Noun)

lˈænskˌeipɪŋ
lˈændskˌeipɪŋ
01

Hoạt động thiết kế và duy trì các khu vườn và cảnh quan xung quanh

The activity of designing and maintaining gardens and the surrounding landscape

Ví dụ

Landscaping enhances the beauty of public parks and residential areas.

Cảnh quan hóa tăng cường vẻ đẹp của các công viên công cộng và khu dân cư.

Professional landscaping services are in high demand in urban areas.

Dịch vụ cảnh quan chuyên nghiệp được yêu cầu cao ở các khu vực đô thị.

Landscaping (Verb)

lˈænskˌeipɪŋ
lˈændskˌeipɪŋ
01

Cải thiện diện mạo của một mảnh đất bằng cách trồng hoa, cây cối, v.v.

Improving the appearance of a piece of land by planting flowers, trees, etc.

Ví dụ

Landscaping the community park with colorful flowers enhanced its beauty.

Cảnh quan hóa công viên cộng đồng bằng hoa sắc màu tăng vẻ đẹp của nó.

Volunteers are landscaping the school garden to create a welcoming environment.

Tình nguyện viên đang cảnh quan hóa vườn trường để tạo môi trường chào đón.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landscaping

Không có idiom phù hợp