Bản dịch của từ Landscaping trong tiếng Việt
Landscaping
Noun [U/C]

Landscaping(Noun)
lˈændskeɪpɪŋ
ˈɫændˌskeɪpɪŋ
Ví dụ
02
Một khu vực đất đã được hình thành và trang trí theo một cách đặc biệt.
An area of land that has been shaped and decorated in a particular way
Ví dụ
03
Quá trình làm cho sân vườn trở nên đẹp mắt hơn bằng cách thay đổi thiết kế hiện tại, thêm các yếu tố trang trí và trồng cây cối.
The process of making a yard or garden more attractive by altering the existing design adding ornamental features and planting trees and shrubs
Ví dụ
