Bản dịch của từ Allot trong tiếng Việt

Allot

Verb

Allot (Verb)

əlˈɑt
əlˈɑt
01

Đưa hoặc phân bổ (cái gì đó) cho ai đó.

Give or apportion (something) to someone.

Ví dụ

The government allots funds for public housing projects.

Chính phủ phân bổ nguồn vốn cho các dự án nhà ở công cộng.

She allots time each day for volunteering at the local shelter.

Cô ấy dành thời gian hàng ngày để tình nguyện tại trại tạm trú địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allot

Không có idiom phù hợp