Bản dịch của từ Allot trong tiếng Việt

Allot

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allot (Verb)

əlˈɑt
əlˈɑt
01

Đưa hoặc phân bổ (cái gì đó) cho ai đó.

Give or apportion (something) to someone.

Ví dụ

The government allots funds for public housing projects.

Chính phủ phân bổ nguồn vốn cho các dự án nhà ở công cộng.

She allots time each day for volunteering at the local shelter.

Cô ấy dành thời gian hàng ngày để tình nguyện tại trại tạm trú địa phương.

The organization allots resources to support underprivileged communities.

Tổ chức phân phối tài nguyên để hỗ trợ cộng đồng khó khăn.

Dạng động từ của Allot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allotting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] Second, participants of online learning programs tend to procrastinate and poorly appropriate amounts of time to complete assignments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017

Idiom with Allot

Không có idiom phù hợp