Bản dịch của từ Allot trong tiếng Việt
Allot
Verb
Allot (Verb)
əlˈɑt
əlˈɑt
Ví dụ
The government allots funds for public housing projects.
Chính phủ phân bổ nguồn vốn cho các dự án nhà ở công cộng.
She allots time each day for volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành thời gian hàng ngày để tình nguyện tại trại tạm trú địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allot
Không có idiom phù hợp