Bản dịch của từ Allot trong tiếng Việt
Allot
Allot (Verb)
The government allots funds for public housing projects.
Chính phủ phân bổ nguồn vốn cho các dự án nhà ở công cộng.
She allots time each day for volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành thời gian hàng ngày để tình nguyện tại trại tạm trú địa phương.
The organization allots resources to support underprivileged communities.
Tổ chức phân phối tài nguyên để hỗ trợ cộng đồng khó khăn.
Dạng động từ của Allot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allotting |
Họ từ
Từ "allot" có nghĩa là phân chia hoặc phân bổ một số lượng cụ thể cho mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh quản lý tài nguyên hoặc phân công nhiệm vụ. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "allot" với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng giữa hai phiên bản.
Từ "allot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allotare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "lotare" có nghĩa là "chia phần". Sự phát triển của từ này đã phản ánh quá trình phân chia tài nguyên hoặc thời gian thành các phần cụ thể để sử dụng. Từ khi ra đời đến nay, "allot" vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến việc phân chia và phân bổ, thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại khi người ta nói đến việc phân chia nhiệm vụ, ngân sách hoặc thời gian.
Từ "allot" là một động từ thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nói và viết, khi thí sinh cần mô tả phân chia thời gian, tài nguyên hoặc nhiệm vụ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật thường liên quan đến quản lý và phân công công việc trong nhóm. Ngoài ra, "allot" cũng có thể được dùng trong các tình huống tài chính, nhằm chỉ sự phân bổ ngân sách cho các dự án hoặc chi tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp