Bản dịch của từ Apportion trong tiếng Việt
Apportion
Apportion (Verb)
The charity will apportion the donations equally among the beneficiaries.
Tổ chức từ thiện sẽ phân phối đồng đều các khoản quyên góp cho người hưởng.
The food bank will apportion the supplies based on family size.
Ngân hàng thực phẩm sẽ phân chia nguồn cung cấp dựa trên kích thước gia đình.
The community center will apportion the resources to different programs.
Trung tâm cộng đồng sẽ phân bổ tài nguyên cho các chương trình khác nhau.
Dạng động từ của Apportion (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apportion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apportioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apportioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apportions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apportioning |
Họ từ
Từ "apportion" có nghĩa là phân chia hoặc phân bổ một cái gì đó một cách công bằng hoặc hợp lý giữa nhiều người hoặc nhiều phần khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn phong viết, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng từ này trong các văn bản chính thức hơn. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, "apportion" thường được áp dụng để mô tả sự phân chia trách nhiệm hoặc chi phí.
Từ "apportion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apportio", có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân phát". Từ gốc này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và "portio" (phần). Trong lịch sử, "apportion" đã được sử dụng để chỉ hành động phân chia các nguồn lực hoặc trách nhiệm một cách công bằng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh phân chia tài sản hoặc chi phí, phản ánh rõ ràng ý nghĩa của việc chia sẻ và phân phối.
Từ "apportion" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Viết, nơi người học cần diễn đạt sự phân chia trách nhiệm hoặc tài nguyên. Trong các văn cảnh học thuật và pháp lý, "apportion" thường được sử dụng để chỉ việc phân bổ công việc hoặc nguồn lực giữa các bên liên quan. Trong các tình huống kinh doanh, nó liên quan đến việc phân chia lợi nhuận hoặc chi phí giữa các đối tác. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính chất chuyên môn và chính xác của từ này trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp