Bản dịch của từ Apportion trong tiếng Việt

Apportion

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apportion(Verb)

ɐpˈɔːʃən
əˈpɔrʃən
01

Giao một phần cho ai đó hoặc một cái gì đó

To assign a portion to someone or something

Ví dụ
02

Phân phối theo một kế hoạch hoặc theo một nguyên tắc nhất định.

To distribute according to a plan or according to a particular principle

Ví dụ
03

Chia sẻ và phân bổ cổ phần hay phần cho các bên khác nhau.

To divide and allocate shares or portions among different parties

Ví dụ