Bản dịch của từ Knowing trong tiếng Việt
Knowing
Knowing (Adjective)
She is a knowing person who can sense others' emotions.
Cô ấy là người biết cảm nhận cảm xúc của người khác.
He is not a knowing individual and struggles to understand people.
Anh ấy không phải là người biết và gặp khó khăn trong việc hiểu người khác.
Are you a knowing student who can identify cultural differences easily?
Bạn có phải là học sinh biết nhận biết sự khác biệt văn hóa dễ dàng không?
Cố ý, cố ý.
She is knowing about the social issues affecting our community.
Cô ấy biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.
He is not knowing the importance of cultural awareness in IELTS.
Anh ấy không biết về sự quan trọng của nhận thức văn hóa trong IELTS.
Are you knowing the key points for discussing social trends in IELTS?
Bạn có biết về các điểm chính để thảo luận về xu hướng xã hội trong IELTS không?
Khôn ngoan hoặc tỏ ra nhận thức thông minh; sáng suốt.
Shrewd or showing clever awareness discerning.
She is knowing the best way to approach the situation.
Cô ấy biết cách tiếp cận tốt nhất tình huống.
He is not knowing the right words to use in his speech.
Anh ấy không biết từ ngữ đúng để sử dụng trong bài phát biểu của mình.
Are you knowing the key points to include in your essay?
Bạn có biết những điểm chính cần bao gồm trong bài luận của mình không?
Dạng tính từ của Knowing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Knowing Biết | More knowing Hiểu biết nhiều hơn | Most knowing Biết nhiều nhất |
Knowing (Preposition)
Knowing her background, I can understand her perspective better.
Với kiến thức về quá khứ của cô ấy, tôi có thể hiểu quan điểm của cô ấy tốt hơn.
Not knowing the local customs may lead to misunderstandings in communication.
Không biết về phong tục địa phương có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp.
Are you knowing the cultural differences between the two countries?
Bạn có biết về sự khác biệt văn hóa giữa hai quốc gia không?
Knowing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của biết.
Present participle and gerund of know.
Knowing the local customs is important for effective communication.
Biết về phong tục địa phương là quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
Not knowing the language can lead to misunderstandings in social interactions.
Không biết ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Are you comfortable knowing the etiquette for formal events in this country?
Bạn có thoải mái khi biết cách ứng xử cho các sự kiện trang trọng ở đất nước này không?
Dạng động từ của Knowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Know |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Known |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knowing |
Knowing (Noun)
Knowing is crucial for success in the IELTS exam.
Biết là quan trọng cho thành công trong kỳ thi IELTS.
Lack of knowing can lead to lower scores in writing.
Thiếu kiến thức có thể dẫn đến điểm số thấp trong viết.
Do you think knowing about global issues is important for speaking?
Bạn nghĩ việc biết về vấn đề toàn cầu có quan trọng cho nói chuyện không?
Họ từ
Từ "knowing" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "know", mang nghĩa là việc có kiến thức hoặc nhận thức về điều gì đó. Trong tiếng Anh, "knowing" còn có thể sử dụng như tính từ, mô tả tính chất của người hoặc hành động thể hiện sự hiểu biết. Dạng viết và phát âm của "knowing" không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong các cụm từ thành ngữ hoặc cụm từ idiomatic.
Từ "knowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cnawan", có nghĩa là "biết". Nguồn gốc của từ này xuất phát từ nguyên tố Latin "cognoscere", có nghĩa là "nhận biết" hay "hiểu biết". Trong lịch sử, từ "knowing" đã tiến hóa để diễn đạt không chỉ sự nhận thức mà còn hàm ý đến sự sâu sắc trong tri thức. Hiện nay, từ này thể hiện một mức độ hiểu biết và nhận thức tinh tế, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tri thức và những trải nghiệm sống.
Từ "knowing" xuất hiện một cách khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh yêu cầu người học thể hiện hiểu biết, thấu hiểu vấn đề hoặc quan điểm cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, "knowing" thường được sử dụng khi nói về kiến thức, kinh nghiệm, hoặc sự nhận thức về một tình huống, như trong các cuộc thảo luận về giáo dục, công việc hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp