Bản dịch của từ Knowing trong tiếng Việt

Knowing

Adjective Preposition Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knowing(Adjective)

nˈoʊɪŋ
nˈoʊɪŋ
01

Khả năng biết điều gì đó mà không cần được dạy.

The ability to know something without being taught.

Ví dụ
02

Cố ý, cố ý.

Deliberate wilful.

Ví dụ
03

Khôn ngoan hoặc tỏ ra nhận thức thông minh; sáng suốt.

Shrewd or showing clever awareness discerning.

Ví dụ

Dạng tính từ của Knowing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Knowing

Biết

More knowing

Hiểu biết nhiều hơn

Most knowing

Biết nhiều nhất

Knowing(Preposition)

nˈoʊɪŋ
nˈoʊɪŋ
01

Dựa trên kiến thức của tôi về ai đó hoặc điều gì đó.

Given my knowledge about someone or something.

Ví dụ

Knowing(Verb)

nˈoʊɪŋ
nˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của biết.

Present participle and gerund of know.

Ví dụ

Dạng động từ của Knowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Know

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Known

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Knows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Knowing

Knowing(Noun)

nˈoʊɪŋ
nˈoʊɪŋ
01

Hành động hoặc điều kiện để có kiến thức.

The act or condition of having knowledge.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ