Bản dịch của từ Wilful trong tiếng Việt

Wilful

Adjective

Wilful (Adjective)

wˈɪlfl
wˈɪlfl
01

Có hoặc thể hiện ý định bướng bỉnh và kiên quyết làm theo ý muốn của mình, bất chấp hậu quả.

Having or showing a stubborn and determined intention to do as one wants regardless of the consequences

Ví dụ

Her wilful attitude caused many conflicts in the community meetings.

Thái độ cố chấp của cô ấy gây ra nhiều xung đột trong các cuộc họp cộng đồng.

He is not wilful; he listens to others' opinions.

Anh ấy không cố chấp; anh ấy lắng nghe ý kiến của người khác.

Is his wilful behavior affecting the social harmony in our town?

Hành vi cố chấp của anh ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong thị trấn của chúng ta không?

02

(của một hành động xấu hoặc có hại) cố ý; có chủ ý.

Of a bad or harmful act intentional deliberate

Ví dụ

The wilful destruction of public property is a serious crime.

Hành vi phá hoại tài sản công cộng là một tội nghiêm trọng.

They did not commit wilful acts against the community.

Họ không thực hiện các hành vi có chủ ý chống lại cộng đồng.

Is wilful behavior common in social movements today?

Hành vi có chủ ý có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilful

Không có idiom phù hợp