Bản dịch của từ Wilful trong tiếng Việt
Wilful
Wilful (Adjective)
Her wilful attitude caused many conflicts in the community meetings.
Thái độ cố chấp của cô ấy gây ra nhiều xung đột trong các cuộc họp cộng đồng.
He is not wilful; he listens to others' opinions.
Anh ấy không cố chấp; anh ấy lắng nghe ý kiến của người khác.
Is his wilful behavior affecting the social harmony in our town?
Hành vi cố chấp của anh ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong thị trấn của chúng ta không?
(của một hành động xấu hoặc có hại) cố ý; có chủ ý.
Of a bad or harmful act intentional deliberate.
The wilful destruction of public property is a serious crime.
Hành vi phá hoại tài sản công cộng là một tội nghiêm trọng.
They did not commit wilful acts against the community.
Họ không thực hiện các hành vi có chủ ý chống lại cộng đồng.
Is wilful behavior common in social movements today?
Hành vi có chủ ý có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "wilful" (hoặc "willful" trong tiếng Anh Mỹ) mang nghĩa là cố tình, có ý chí mạnh mẽ làm điều gì đó, thường liên quan đến hành động không tuân theo quy tắc hoặc kháng cự. Trong tiếng Anh Anh, "wilful" thường nhấn mạnh tính chất kiên định và có chủ ý của hành động, trong khi "willful" ở tiếng Anh Mỹ có thể mang sắc thái tích cực hơn trong vài ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều được sử dụng để mô tả hành vi thái quá hoặc thiếu trách nhiệm.
Từ "wilful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "voluntarius", có nghĩa là "theo ý muốn" hoặc "tự nguyện". Từ này trải qua quá trình chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "volontaire", trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "wilful" thường được sử dụng để chỉ hành động có chủ ý hoặc cố tình, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính tự chủ và sự quyết định trong hành động của cá nhân.
Từ "wilful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Trong bối cảnh này, từ ngữ thường chỉ việc hành động có chủ đích hoặc cố tình. Ngoài ra, "wilful" thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật và tâm lý học để chỉ các hành vi có ý thức, nhất là liên quan đến việc vi phạm quy định. Từ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về trách nhiệm và ý thức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp