Bản dịch của từ Discerning trong tiếng Việt
Discerning
Discerning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phân biệt.
Present participle and gerund of discern.
She is discerning when choosing friends.
Cô ấy đang phân biệt khi chọn bạn bè.
Being discerning helps in avoiding scams.
Sự phân biệt giúp tránh lừa đảo.
Discerning people can see through fake news easily.
Những người phân biệt có thể nhận ra tin giả dễ dàng.
Dạng động từ của Discerning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discerned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discerned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discerns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discerning |
Họ từ
Tính từ "discerning" chỉ khả năng nhận biết và phân tích một cách sắc sảo, thường liên quan đến việc đưa ra đánh giá về chất lượng hoặc giá trị của một vật hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "discerning" có thể được sử dụng trong cả văn phong chính thức và không chính thức, tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ẩm thực hoặc kinh doanh để chỉ những người có sự nhạy bén về mặt thẩm mỹ hoặc đầu tư.
Từ "discerning" có nguồn gốc từ động từ Latin "discernere", cấu thành từ tiền tố "dis-" (tách rời) và gốc "cernere" (nhìn thấy, phân biệt). "Discernere" ban đầu mang nghĩa là phân biệt hoặc nhận ra điều gì đó từ những cái khác. Ngày nay, "discerning" được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức sâu sắc, đặc biệt trong việc phân tích hay đánh giá một vấn đề một cách tinh tế và chính xác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển từ khả năng phân biệt sang khả năng đánh giá thông minh và nhạy bén.
Từ "discerning" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách tinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đàm phán, đánh giá nghệ thuật hoặc phân biệt giữa các lựa chọn, thể hiện khả năng nhận diện và đánh giá những những đặc điểm hoặc giá trị khác nhau của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp