Bản dịch của từ Discerning trong tiếng Việt

Discerning

Verb

Discerning (Verb)

dɪsˈɝnɪŋ
dɪsˈɝɹnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của phân biệt.

Present participle and gerund of discern.

Ví dụ

She is discerning when choosing friends.

Cô ấy đang phân biệt khi chọn bạn bè.

Being discerning helps in avoiding scams.

Sự phân biệt giúp tránh lừa đảo.

Discerning people can see through fake news easily.

Những người phân biệt có thể nhận ra tin giả dễ dàng.

Dạng động từ của Discerning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discerned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discerned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discerns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discerning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discerning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discerning

Không có idiom phù hợp