Bản dịch của từ Discerning trong tiếng Việt
Discerning
Verb
Discerning (Verb)
dɪsˈɝnɪŋ
dɪsˈɝɹnɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của phân biệt.
Present participle and gerund of discern.
Ví dụ
She is discerning when choosing friends.
Cô ấy đang phân biệt khi chọn bạn bè.
Being discerning helps in avoiding scams.
Sự phân biệt giúp tránh lừa đảo.
Discerning people can see through fake news easily.
Những người phân biệt có thể nhận ra tin giả dễ dàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Discerning
Không có idiom phù hợp