Bản dịch của từ Classroom trong tiếng Việt

Classroom

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classroom (Noun Countable)

ˈklɑːs.ruːm
ˈklɑːs.rʊm
ˈklæs.ruːm
ˈklæs.rʊm
01

Phòng họp.

Meeting.

Ví dụ

In the classroom, students discuss current events.

Trong lớp học, học sinh thảo luận về các sự kiện hiện tại.

The classroom was filled with laughter and chatter.

Lớp học tràn ngập tiếng cười và tiếng trò chuyện.

The classroom setting fosters collaboration and learning.

Không gian lớp học thúc đẩy sự hợp tác và học tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classroom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Meanwhile, a third floor has been added to the block, accompanied by more being built to its south [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Second, the teaching method in history should be tailored in order to arouse students' interests [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Similarly, online learning has opened up new horizons in education, transcending the limitations of traditional settings [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Inside the building, there is currently a reception, and library along the eastern side [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020

Idiom with Classroom

Không có idiom phù hợp