Bản dịch của từ Classroom trong tiếng Việt
Classroom

Classroom (Noun Countable)
Phòng họp.
In the classroom, students discuss current events.
Trong lớp học, học sinh thảo luận về các sự kiện hiện tại.
The classroom was filled with laughter and chatter.
Lớp học tràn ngập tiếng cười và tiếng trò chuyện.
The classroom setting fosters collaboration and learning.
Không gian lớp học thúc đẩy sự hợp tác và học tập.
Họ từ
Từ "classroom" chỉ không gian học tập trong các trường học, nơi giáo viên và học sinh tiến hành các hoạt động giảng dạy và học tập. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "classroom" thường mang nghĩa gần gũi với những không gian truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho các hình thức học tập trực tuyến và không chính thống.
Từ "classroom" có nguồn gốc từ hai thành tố chính: "class" và "room". "Class" xuất phát từ tiếng Latinh "classis", có nghĩa là "danh sách" hoặc "điều hành", phản ánh sự phân loại và tổ chức trong giáo dục. "Room" lại đến từ tiếng Latinh "camera", chỉ không gian hoặc phòng. Kết hợp lại, "classroom" chỉ một không gian dành riêng cho hoạt động giảng dạy và học tập, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa môi trường học tập và tổ chức lớp học.
Từ "classroom" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi thí sinh thường phải thảo luận về môi trường học tập và kinh nghiệm giáo dục. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giáo dục, phương pháp giảng dạy và trải nghiệm học sinh. Ngoài ra, "classroom" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, khi đề cập đến không gian học tập, các hoạt động giảng dạy và tương tác giữa giáo viên và học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



