Bản dịch của từ Reeling trong tiếng Việt
Reeling
Reeling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của reel.
Present participle and gerund of reel.
She is reeling from the news of her failed IELTS exam.
Cô ấy đang chịu đựng từ tin tức về kỳ thi IELTS không thành công của mình.
He is not reeling after receiving a high score in IELTS.
Anh ấy không bị sốc sau khi nhận được điểm cao trong IELTS.
Are you reeling from the stress of preparing for IELTS?
Bạn có đang chịu đựng từ căng thẳng khi chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Reeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reeling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp