Bản dịch của từ Reeling trong tiếng Việt

Reeling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reeling(Verb)

ɹˈilɪŋ
ɹˈilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của reel.

Present participle and gerund of reel.

Ví dụ

Dạng động từ của Reeling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reeling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ