Bản dịch của từ Reeling trong tiếng Việt
Reeling
Reeling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của reel.
Present participle and gerund of reel.
She is reeling from the news of her failed IELTS exam.
Cô ấy đang chịu đựng từ tin tức về kỳ thi IELTS không thành công của mình.
He is not reeling after receiving a high score in IELTS.
Anh ấy không bị sốc sau khi nhận được điểm cao trong IELTS.
Are you reeling from the stress of preparing for IELTS?
Bạn có đang chịu đựng từ căng thẳng khi chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Reeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reeling |
Họ từ
Từ "reeling" có nguồn gốc từ động từ "reel", mang nghĩa là quay tròn hoặc vắng vẻo. Trong ngữ cảnh thực tế, "reeling" thường được sử dụng để chỉ trạng thái mất thăng bằng hoặc choáng váng, cả về thể chất lẫn tâm lý. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có thể nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "reeling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reel", xuất phát từ tiếng Đức cổ "rahlōn", có nghĩa là cuộn hay xoay. Cách sử dụng ban đầu của từ liên quan đến việc cuộn một sợi dây hay một vật gì đó xung quanh một trục. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái mất thăng bằng hoặc cảm giác chóng mặt. Hiện tại, "reeling" thường được dùng để mô tả một trạng thái tinh thần rối loạn hoặc chấn động trước những sự kiện bất ngờ.
Từ "reeling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và đọc, liên quan đến các tình huống mô tả trạng thái cảm xúc hoặc hành động bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, "reeling" thường được dùng để diễn tả sự choáng ngợp, bối rối khi đối mặt với thông tin mạnh mẽ, như trong văn học, bão tố hoặc những trải nghiệm tiêu cực. Sự đa dạng trong sử dụng từ này gợi nhớ đến khả năng thể hiện cảm xúc phức tạp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp