Bản dịch của từ Fickle trong tiếng Việt
Fickle
Fickle (Adjective)
Thay đổi thường xuyên, đặc biệt là về lòng trung thành hoặc tình cảm của một người.
Changing frequently especially as regards ones loyalties or affections.
Her fickle friends abandoned her when she needed them most.
Những người bạn lười biếng bỏ rơi cô khi cô cần họ nhất.
The fickle public opinion can sway drastically based on current events.
Ý kiến công cộng đổi thay mạnh mẽ dựa trên sự kiện hiện tại.
He is known for his fickle nature, often changing his mind.
Anh ta nổi tiếng với tính cách lười biếng, thường thay đổi quyết định.
Kết hợp từ của Fickle (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very fickle Rất thất thường | Her mood is very fickle. Tâm trạng của cô ấy rất thất thường. |
Fairly fickle Khá hay thay đổi | Her social circle is fairly fickle, changing friends frequently. Vòng tròn xã hội của cô ấy khá thất thường, thay đổi bạn bè thường xuyên. |
A little fickle Một chút hay thay đổi | Her social circle is a little fickle, changing friends frequently. Vòng tròn xã hội của cô ấy hơi thất thường, thay đổi bạn bè thường xuyên. |
Notoriously fickle Nổi tiếng khó lường | Her social circle is notoriously fickle. Vòng tròn xã hội của cô ấy nổi tiếng là rất thất thường. |
Extremely fickle Cực kỳ thất thường | Her social circle is extremely fickle, changing friends frequently. Vòng tròn xã hội của cô ấy rất dễ thay đổi, thay đổi bạn bè thường xuyên. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp