Bản dịch của từ Fickle trong tiếng Việt
Fickle
Fickle (Adjective)
Thay đổi thường xuyên, đặc biệt là về lòng trung thành hoặc tình cảm của một người.
Changing frequently especially as regards ones loyalties or affections.
Her fickle friends abandoned her when she needed them most.
Những người bạn lười biếng bỏ rơi cô khi cô cần họ nhất.
The fickle public opinion can sway drastically based on current events.
Ý kiến công cộng đổi thay mạnh mẽ dựa trên sự kiện hiện tại.
He is known for his fickle nature, often changing his mind.
Anh ta nổi tiếng với tính cách lười biếng, thường thay đổi quyết định.
Dạng tính từ của Fickle (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fickle Không ổn định | Fickler Người thay đổi | Ficklest Ficklest |
Fickle Không ổn định | More fickle Hay thay đổi hơn | Most fickle Thay đổi nhất |
Kết hợp từ của Fickle (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very fickle Rất thất thường | Her mood is very fickle. Tâm trạng của cô ấy rất thất thường. |
Fairly fickle Khá hay thay đổi | Her social circle is fairly fickle, changing friends frequently. Vòng tròn xã hội của cô ấy khá thất thường, thay đổi bạn bè thường xuyên. |
A little fickle Một chút hay thay đổi | Her social circle is a little fickle, changing friends frequently. Vòng tròn xã hội của cô ấy hơi thất thường, thay đổi bạn bè thường xuyên. |
Notoriously fickle Nổi tiếng khó lường | Her social circle is notoriously fickle. Vòng tròn xã hội của cô ấy nổi tiếng là rất thất thường. |
Extremely fickle Cực kỳ thất thường | Her social circle is extremely fickle, changing friends frequently. Vòng tròn xã hội của cô ấy rất dễ thay đổi, thay đổi bạn bè thường xuyên. |
Họ từ
Tính từ "fickle" có nghĩa là thay đổi nhanh chóng và không ổn định, thường mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân. Từ này thường liên quan đến sự bất định trong sự yêu thích, mối quan hệ hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, "fickle" sử dụng giống nhau cả trong Anh quốc và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng hơn trong văn hóa khác nhau, từ thể hiện tình cảm đến miêu tả các xu hướng xã hội.
Từ "fickle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ficcul", có nghĩa là "không ổn định" và có liên quan đến gốc Latin "facere", nghĩa là "làm". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ một tính cách hay thay đổi, dễ bị ảnh hưởng bởi tình huống. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc miêu tả sự biến đổi không cố định của cảm xúc và quyết định, phản ánh tính cách không nhất quán của con người.
Từ "fickle" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả tính cách hoặc sự thay đổi trong cảm xúc. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật và văn bản văn hóa cũng tương đối cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tính không ổn định trong mối quan hệ hoặc quyết định. Từ này thường được dùng khi nói về thời tiết, tình cảm hay thái độ con người, nhấn mạnh sự dễ thay đổi và thiếu kiên định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp