Bản dịch của từ Fickle trong tiếng Việt

Fickle

Adjective

Fickle (Adjective)

fˈɪkl̩
fˈɪkl̩
01

Thay đổi thường xuyên, đặc biệt là về lòng trung thành hoặc tình cảm của một người.

Changing frequently especially as regards ones loyalties or affections.

Ví dụ

Her fickle friends abandoned her when she needed them most.

Những người bạn lười biếng bỏ rơi cô khi cô cần họ nhất.

The fickle public opinion can sway drastically based on current events.

Ý kiến công cộng đổi thay mạnh mẽ dựa trên sự kiện hiện tại.

He is known for his fickle nature, often changing his mind.

Anh ta nổi tiếng với tính cách lười biếng, thường thay đổi quyết định.

Kết hợp từ của Fickle (Adjective)

CollocationVí dụ

Very fickle

Rất thất thường

Her mood is very fickle.

Tâm trạng của cô ấy rất thất thường.

Fairly fickle

Khá hay thay đổi

Her social circle is fairly fickle, changing friends frequently.

Vòng tròn xã hội của cô ấy khá thất thường, thay đổi bạn bè thường xuyên.

A little fickle

Một chút hay thay đổi

Her social circle is a little fickle, changing friends frequently.

Vòng tròn xã hội của cô ấy hơi thất thường, thay đổi bạn bè thường xuyên.

Notoriously fickle

Nổi tiếng khó lường

Her social circle is notoriously fickle.

Vòng tròn xã hội của cô ấy nổi tiếng là rất thất thường.

Extremely fickle

Cực kỳ thất thường

Her social circle is extremely fickle, changing friends frequently.

Vòng tròn xã hội của cô ấy rất dễ thay đổi, thay đổi bạn bè thường xuyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fickle

Không có idiom phù hợp