Bản dịch của từ Fickle trong tiếng Việt
Fickle
Adjective

Fickle(Adjective)
fˈɪkəl
ˈfɪkəɫ
02
Thay đổi thường xuyên, đặc biệt là về sự trung thành, sở thích hoặc tình cảm của một người.
Changing frequently especially as regards ones loyalties interests or affection
Ví dụ
03
Thiếu tính vĩnh cửu hoặc sự bền vững
Lacking everlastingness or permanence
Ví dụ
