Bản dịch của từ Permanence trong tiếng Việt

Permanence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanence (Noun)

pˈɝmənn̩s
pˈɝɹmənn̩s
01

Trạng thái hoặc chất lượng kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn.

The state or quality of lasting or remaining unchanged indefinitely.

Ví dụ

In social relationships, permanence is crucial for trust and stability.

Trong mối quan hệ xã hội, sự vĩnh cửu quan trọng cho sự tin cậy và ổn định.

The permanence of traditions helps communities maintain their cultural identity.

Sự vĩnh cửu của truyền thống giúp cộng đồng duy trì bản sắc văn hóa của mình.

The permanence of social norms shapes behavior and expectations within society.

Sự vĩnh cửu của các quy tắc xã hội tạo nên hành vi và kỳ vọng trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permanence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] In terms of finance, workers with a job know exactly their monthly income, and thus are in full control of their financial plan [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] First, certain mistakes can cause dangerous physical damage to children, and therefore should be prevented in the first place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] In addition to these two types of homes, young people can opt for temporary houses like homestays or rented houses to avoid financial burdens [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] While some people say job satisfaction is more essential than job security, there are those who claim that a job is of greater significance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with Permanence

Không có idiom phù hợp