Bản dịch của từ Permanence trong tiếng Việt
Permanence
Noun [U/C]
Permanence (Noun)
pˈɝmənn̩s
pˈɝɹmənn̩s
01
Trạng thái hoặc chất lượng kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn.
The state or quality of lasting or remaining unchanged indefinitely.
Ví dụ
In social relationships, permanence is crucial for trust and stability.
Trong mối quan hệ xã hội, sự vĩnh cửu quan trọng cho sự tin cậy và ổn định.
The permanence of traditions helps communities maintain their cultural identity.
Sự vĩnh cửu của truyền thống giúp cộng đồng duy trì bản sắc văn hóa của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Permanence
Không có idiom phù hợp