Bản dịch của từ Permanence trong tiếng Việt
Permanence
Permanence (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn.
The state or quality of lasting or remaining unchanged indefinitely.
In social relationships, permanence is crucial for trust and stability.
Trong mối quan hệ xã hội, sự vĩnh cửu quan trọng cho sự tin cậy và ổn định.
The permanence of traditions helps communities maintain their cultural identity.
Sự vĩnh cửu của truyền thống giúp cộng đồng duy trì bản sắc văn hóa của mình.
The permanence of social norms shapes behavior and expectations within society.
Sự vĩnh cửu của các quy tắc xã hội tạo nên hành vi và kỳ vọng trong xã hội.
Họ từ
Từ "permanence" có nghĩa là sự bền bỉ, không thay đổi hay tồn tại lâu dài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghệ thuật để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của một điều gì đó không bao giờ bị mất đi hay biến đổi. Hình thức viết và cách sử dụng từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm trong phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "permanence" xuất phát từ tiếng Latin "permanens", dạng hiện tại của động từ "permanere", nghĩa là "ở lại" hoặc "tiếp tục tồn tại". Đây là sự kết hợp giữa "per-" (nghĩa là "hoàn toàn") và "manere" (có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngồi lại"). Lịch sử của từ này cho thấy khái niệm về tính bền vững và sự vĩnh cửu, phản ánh trong nghĩa hiện tại chỉ trạng thái tồn tại lâu dài và không thay đổi, thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học, nghệ thuật và khoa học.
Từ "permanence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các khái niệm bền vững hoặc lâu dài. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học và nghệ thuật để đề cập đến sự tồn tại vĩnh viễn của một đối tượng hoặc ý tưởng, thường trong các cuộc thảo luận về ý nghĩa của cuộc sống và tác động của con người lên môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp