Bản dịch của từ Lane trong tiếng Việt
Lane
Lane (Noun)
The bicycle lane is designated for cyclists only.
Làn đường dành cho xe đạp chỉ dành cho người đi xe đạp.
The car in the right lane was driving slowly.
Chiếc xe ô tô ở làn đường bên phải đang chạy chậm.
The bus lane is reserved for public transportation vehicles.
Làn đường dành cho xe buýt được dành riêng cho các phương tiện giao thông công cộng.
Đường hẹp, đặc biệt ở khu vực nông thôn.
A narrow road, especially in a rural area.
The country lane was lined with blooming wildflowers.
Con đường quê đầy hoa dại nở rộ.
She enjoyed walking her dog down the peaceful lane.
Cô ấy thích dạo chó dọc con đường yên bình.
The village had only one lane for cars to pass through.
Làng chỉ có một con đường cho xe cộ đi qua.
Dạng danh từ của Lane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lane | Lanes |
Kết hợp từ của Lane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cycle lane Làn đường dành cho xe đạp | Cyclists should use the cycle lane for safety. Người đi xe đạp nên sử dụng làn đường dành cho xe đạp để an toàn. |
Bumpy lane Đường gồ ghề | The bumpy lane led to a quaint village. Con đường gồ ghề dẫn đến một ngôi làng dễ thương. |
Inside lane Trong làn đường | Stay in the inside lane to avoid missing the exit. Ở làn bên trong để tránh bỏ lỡ lối ra. |
Quiet lane Hẻm yên tĩnh | The quiet lane near the library is a peaceful spot. Con hẻm yên tĩnh gần thư viện là một nơi yên bình. |
Right-hand lane Làn đường bên phải | Stay in the right-hand lane for the exit. Ở làn đường bên phải để ra khỏi. |
Họ từ
Từ "lane" chỉ một con đường hẹp, thường được sử dụng để chỉ các lối đi trong khu vực dân cư hoặc nông thôn, có thể là đường cho phương tiện giao thông hoặc dành riêng cho người đi bộ. Trong tiếng Anh Anh, "lane" cũng có thể ngụ ý một tuyến đường nhỏ hơn trong các khu vực nông thôn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "lane" để chỉ một phần của đường dành cho một làn xe. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "lane" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lane", xuất phát từ tiếng Đức cổ "langa", có nghĩa là đường hẹp hoặc lối đi. Hệ từ này có nguồn cội La-tinh từ "angulus", nghĩa là góc, biểu thị một không gian nhỏ hẹp. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một con đường nhỏ giữa các khu vực, và vị trí đó liên kết với ý nghĩa của sự hạn chế không gian, phản ánh cách chúng ta sử dụng nó trong ngữ cảnh hiện đại như là một lối đi cho phương tiện và người đi bộ.
Từ "lane" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thường bàn về giao thông, quy hoạch đô thị và hướng dẫn hướng đi. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả vị trí địa lý hoặc trong bối cảnh hướng dẫn. Ngoài ra, từ "lane" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao thông thực tế, như là những tuyến đường nhỏ hẹp trong khu dân cư hoặc khu vực đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp