Bản dịch của từ Lane trong tiếng Việt
Lane
Lane (Noun)
The bicycle lane is designated for cyclists only.
Làn đường dành cho xe đạp chỉ dành cho người đi xe đạp.
The car in the right lane was driving slowly.
Chiếc xe ô tô ở làn đường bên phải đang chạy chậm.
Đường hẹp, đặc biệt ở khu vực nông thôn.
A narrow road, especially in a rural area.
The country lane was lined with blooming wildflowers.
Con đường quê đầy hoa dại nở rộ.
She enjoyed walking her dog down the peaceful lane.
Cô ấy thích dạo chó dọc con đường yên bình.
Kết hợp từ của Lane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cycle lane Làn đường dành cho xe đạp | Cyclists should use the cycle lane for safety. Người đi xe đạp nên sử dụng làn đường dành cho xe đạp để an toàn. |
Bumpy lane Đường gồ ghề | The bumpy lane led to a quaint village. Con đường gồ ghề dẫn đến một ngôi làng dễ thương. |
Inside lane Trong làn đường | Stay in the inside lane to avoid missing the exit. Ở làn bên trong để tránh bỏ lỡ lối ra. |
Quiet lane Hẻm yên tĩnh | The quiet lane near the library is a peaceful spot. Con hẻm yên tĩnh gần thư viện là một nơi yên bình. |
Right-hand lane Làn đường bên phải | Stay in the right-hand lane for the exit. Ở làn đường bên phải để ra khỏi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp