Bản dịch của từ Irresponsibly trong tiếng Việt
Irresponsibly
Irresponsibly (Adverb)
Một cách vô trách nhiệm; đến mức vô trách nhiệm.
In an irresponsible manner; so as to be irresponsible.
He spent money irresponsibly on unnecessary items.
Anh ta đã tiêu tiền một cách không chịu trách nhiệm vào các mặt hàng không cần thiết.
She behaved irresponsibly by not following safety guidelines.
Cô ấy đã cư xử một cách không chịu trách nhiệm khi không tuân thủ hướng dẫn an toàn.
The company disposed of waste irresponsibly, harming the environment.
Công ty đã xử lý chất thải một cách không chịu trách nhiệm, gây hại cho môi trường.
Dạng trạng từ của Irresponsibly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irresponsibly Vô trách nhiệm | More irresponsibly Vô trách nhiệm hơn | Most irresponsibly Vô trách nhiệm nhất |
Họ từ
Từ "irresponsibly" là trạng từ chỉ hành động thiếu trách nhiệm, thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc quyết định không có sự cân nhắc đúng đắn hoặc không phù hợp với những nghĩa vụ xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "irresponsibly" xuất phát từ tiền tố "ir-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "responsible", từ tiếng Pháp cổ "responsable", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "responsabilis". "Irresponsibly" diễn tả hành động thiếu trách nhiệm, không nhận thức được hậu quả. Sự kết hợp này làm nổi bật tính chất trái ngược của trách nhiệm, cho thấy sự thiếu ý thức trong việc thực hiện nghĩa vụ và trách nhiệm trong các tình huống xã hội.
Từ "irresponsibly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi thiếu trách nhiệm trong các tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận phê phán hành động của cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, giáo dục và đạo đức, nhấn mạnh đến hậu quả của sự thiếu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp