Bản dịch của từ Irresponsibly trong tiếng Việt

Irresponsibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irresponsibly (Adverb)

ɪɹəspˈɑnsəbli
ɪɹəspˈɑnsəbli
01

Một cách vô trách nhiệm; đến mức vô trách nhiệm.

In an irresponsible manner; so as to be irresponsible.

Ví dụ

He spent money irresponsibly on unnecessary items.

Anh ta đã tiêu tiền một cách không chịu trách nhiệm vào các mặt hàng không cần thiết.

She behaved irresponsibly by not following safety guidelines.

Cô ấy đã cư xử một cách không chịu trách nhiệm khi không tuân thủ hướng dẫn an toàn.

The company disposed of waste irresponsibly, harming the environment.

Công ty đã xử lý chất thải một cách không chịu trách nhiệm, gây hại cho môi trường.

Dạng trạng từ của Irresponsibly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irresponsibly

Vô trách nhiệm

More irresponsibly

Vô trách nhiệm hơn

Most irresponsibly

Vô trách nhiệm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irresponsibly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] These days, a great amount of food bought from shops and restaurants is being thrown away [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Firstly, there are several potential disadvantages that could pose a risk to the physical and mental health of children that get too much screen time or use modern technology [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Irresponsibly

Không có idiom phù hợp