Bản dịch của từ Irresponsibly trong tiếng Việt

Irresponsibly

Adverb

Irresponsibly (Adverb)

ɪɹəspˈɑnsəbli
ɪɹəspˈɑnsəbli
01

Một cách vô trách nhiệm; đến mức vô trách nhiệm.

In an irresponsible manner; so as to be irresponsible.

Ví dụ

He spent money irresponsibly on unnecessary items.

Anh ta đã tiêu tiền một cách không chịu trách nhiệm vào các mặt hàng không cần thiết.

She behaved irresponsibly by not following safety guidelines.

Cô ấy đã cư xử một cách không chịu trách nhiệm khi không tuân thủ hướng dẫn an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresponsibly

Không có idiom phù hợp