Bản dịch của từ Irresponsible trong tiếng Việt
Irresponsible
Irresponsible (Adjective)
Some teenagers display irresponsible behavior by skipping school regularly.
Một số thanh thiếu niên thể hiện hành vi vô trách nhiệm bằng cách thường xuyên trốn học.
His irresponsible actions led to negative consequences for the community.
Hành động vô trách nhiệm của anh ta đã dẫn đến hậu quả tiêu cực cho cộng đồng.
The company faced criticism for its irresponsible waste management practices.
Công ty đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì thực hành quản lý chất thải vô trách nhiệm.
Dạng tính từ của Irresponsible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irresponsible Vô trách nhiệm | More irresponsible Vô trách nhiệm hơn | Most irresponsible Vô trách nhiệm nhất |
Kết hợp từ của Irresponsible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be irresponsible Không chịu trách nhiệm | Young people can be irresponsible with their spending habits. Giới trẻ có thể không có trách nhiệm với thói quen chi tiêu. |
Consider somebody/something irresponsible Xem xét ai đó/cái gì là không chịu trách nhiệm | Many people consider ignoring climate change irresponsible for future generations. Nhiều người cho rằng việc phớt lờ biến đổi khí hậu là vô trách nhiệm cho thế hệ tương lai. |
Seem irresponsible Dường như không chịu trách nhiệm | Many young people seem irresponsible with their spending habits. Nhiều người trẻ tuổi có vẻ vô trách nhiệm với thói quen chi tiêu. |
Become irresponsible Trở nên không chịu trách nhiệm | Young people often become irresponsible with their financial decisions. Giới trẻ thường trở nên vô trách nhiệm với các quyết định tài chính. |
Họ từ
Từ "irresponsible" có nghĩa là thiếu trách nhiệm, không chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của bản thân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng cả hai phiên bản đều thể hiện ý nghĩa như nhau. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành vi không đáng tin cậy hoặc không chính thức.
Từ "irresponsible" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và từ gốc "responsabilis" có nghĩa là "chịu trách nhiệm". "Responsabilis" lại bắt nguồn từ động từ "respondere", có nghĩa là "phản hồi" hoặc "đáp lại". Kể từ thế kỷ 19, từ "irresponsible" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình trạng thiếu trách nhiệm, phản ánh sự không tuân thủ các nghĩa vụ xã hội hay cá nhân. Từ này hiện nay thường mô tả những hành vi thiếu cẩn trọng hoặc không đáng tin cậy.
Từ "irresponsible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến thái độ hoặc hành vi cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động thiếu trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài IELTS, "irresponsible" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, giáo dục, và công việc, phản ánh sự phê phán về tính cách hoặc quyết định không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp