Bản dịch của từ Irresponsible trong tiếng Việt

Irresponsible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irresponsible (Adjective)

ɪɹəspˈɑnsəbl̩
ˌɪɹɪspˈɑnsəbl̩
01

(của một người, thái độ hoặc hành động) không thể hiện tinh thần trách nhiệm đúng đắn.

(of a person, attitude, or action) not showing a proper sense of responsibility.

Ví dụ

Some teenagers display irresponsible behavior by skipping school regularly.

Một số thanh thiếu niên thể hiện hành vi vô trách nhiệm bằng cách thường xuyên trốn học.

His irresponsible actions led to negative consequences for the community.

Hành động vô trách nhiệm của anh ta đã dẫn đến hậu quả tiêu cực cho cộng đồng.

The company faced criticism for its irresponsible waste management practices.

Công ty đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì thực hành quản lý chất thải vô trách nhiệm.

Dạng tính từ của Irresponsible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irresponsible

Vô trách nhiệm

More irresponsible

Vô trách nhiệm hơn

Most irresponsible

Vô trách nhiệm nhất

Kết hợp từ của Irresponsible (Adjective)

CollocationVí dụ

Be irresponsible

Không chịu trách nhiệm

Young people can be irresponsible with their spending habits.

Giới trẻ có thể không có trách nhiệm với thói quen chi tiêu.

Consider somebody/something irresponsible

Xem xét ai đó/cái gì là không chịu trách nhiệm

Many people consider ignoring climate change irresponsible for future generations.

Nhiều người cho rằng việc phớt lờ biến đổi khí hậu là vô trách nhiệm cho thế hệ tương lai.

Seem irresponsible

Dường như không chịu trách nhiệm

Many young people seem irresponsible with their spending habits.

Nhiều người trẻ tuổi có vẻ vô trách nhiệm với thói quen chi tiêu.

Become irresponsible

Trở nên không chịu trách nhiệm

Young people often become irresponsible with their financial decisions.

Giới trẻ thường trở nên vô trách nhiệm với các quyết định tài chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irresponsible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] These days, a great amount of food bought from shops and restaurants is being thrown away [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Firstly, there are several potential disadvantages that could pose a risk to the physical and mental health of children that get too much screen time or use modern technology [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Irresponsible

Không có idiom phù hợp