Bản dịch của từ Unacceptably trong tiếng Việt

Unacceptably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unacceptably (Adverb)

ˌʌnæksˈɛptəbli
ˌʌnæksˈɛptəbli
01

Theo cách không thỏa đáng hoặc không thể chấp nhận được.

In a way that is not satisfactory or acceptable.

Ví dụ

The behavior was unacceptably rude at the charity event.

Hành vi đã không chấp nhận được tại sự kiện từ thiện.

The service was unacceptably slow at the community center.

Dịch vụ đã chậm một cách không chấp nhận được tại trung tâm cộng đồng.

The noise level was unacceptably high during the conference.

Mức độ tiếng ồn đã cao một cách không chấp nhận được trong hội nghị.

Dạng trạng từ của Unacceptably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unacceptably

Không thể chấp nhận được

More unacceptably

Không thể chấp nhận được

Most unacceptably

Không thể chấp nhận được nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unacceptably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I understand that issues can arise with any product, but the length of time it has taken for the camera to be repaired is [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Although some people support this solution due to its positive effects, I believe that the practice of caging animals in zoos is morally and the authorities should get rid of these places [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Unacceptably

Không có idiom phù hợp