Bản dịch của từ Unacceptably trong tiếng Việt
Unacceptably
Unacceptably (Adverb)
Theo cách không thỏa đáng hoặc không thể chấp nhận được.
In a way that is not satisfactory or acceptable.
The behavior was unacceptably rude at the charity event.
Hành vi đã không chấp nhận được tại sự kiện từ thiện.
The service was unacceptably slow at the community center.
Dịch vụ đã chậm một cách không chấp nhận được tại trung tâm cộng đồng.
The noise level was unacceptably high during the conference.
Mức độ tiếng ồn đã cao một cách không chấp nhận được trong hội nghị.
Dạng trạng từ của Unacceptably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unacceptably Không thể chấp nhận được | More unacceptably Không thể chấp nhận được | Most unacceptably Không thể chấp nhận được nhất |
Họ từ
Từ "unacceptably" là trạng từ, mang ý nghĩa diễn tả một hành động hoặc tình huống không thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ ra sự không hài lòng hoặc sự không vừa lòng với một điều gì đó. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh và cả tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và văn hóa của từng khu vực.
Từ "unacceptably" được hình thành từ tiền tố "un-" (không) kết hợp với tính từ "acceptable" (có thể chấp nhận được), có nguồn gốc từ từ Latin "acceptabilis". "Acceptabilis" lại bắt nguồn từ động từ "accipere", nghĩa là "nhận lấy". Qua thời gian, từ này đã tham gia vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ, trở thành một thuật ngữ để chỉ những gì không thể hoặc không nên được chấp nhận theo tiêu chuẩn xã hội hoặc đạo đức. Do đó, "unacceptably" diễn tả hành động hoặc tình huống không thể chấp nhận trong bối cảnh hiện tại.
Từ "unacceptably" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người nói thường sử dụng các từ đơn giản và trực tiếp hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quan điểm tiêu cực hoặc đánh giá về hành vi, tiêu chuẩn, hoặc điều kiện. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, như hành vi không được chấp nhận trong văn hóa hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp